25 từ vựng tiếng anh về giáng sinh, noel
Từ vựng tiếng anh về giáng sinh - Video hình ảnh và phát âm từ vựng tiếng anh về noel tổng hợp từ nhiều nguồn dạy học tiếng anh giúp bạn học từ vựng noel dễ dàng hơn.
Christmas /ˈkrɪsməs/ Giáng sinh
Merry /ˈmeri/ Vui vẻ
Pine /paɪn/ Cây thông
Christmas tree /ˈkrɪsməs/ /triː/ Cây thông noel
Bell /bel/ Chuông, số nhiều (bells)
Bauble /ˈbɔːbl/ Quả châu
Fairy lights /ˈferi/ /laɪts/ Dây đèn (Christmas Lights)
Tinsel /ˈtɪnsl/ Dây kim tuyến
Wreath /riːθ/ Vòng hoa giáng sinh
Ribbon /ˈrɪbən/ Ruy băng
Candle /ˈkændl/ Nến
Fireplace /ˈfaɪərpleɪs/ Lò sưởi
Present /ˈpreznt/ Quà
Gift /ɡɪft/ Quà
Christmas Card /ˈkrɪsməs/ /kɑːrd/ Thiệp giáng sinh
Stocking /ˈstɑːkɪŋ/ Vớ dài (bít tất)
Scarf /skɑːrf/ Khăn choàng
Yule log /juːl/ /lɔːɡ/ Bánh kem hình khúc cây
Candy cane /ˈkændi//keɪn/ Kẹo hình cây gậy
Father Christmas /ˈfɑːðər/ /ˈkrɪsməs/ Ông già Noel (Anh)
Santa claus /ˈsæntə/ /klɔːz/ Ông già Noel (Anh Mỹ)
Reindeer /ˈreɪndɪr/ Con tuần lộc
Sleigh /sleɪ/ Cỗ xe kéo ông già noel sử dụng
Snowman /ˈsnoʊmæn/ Người tuyết
Santa suit /ˈsæntə/ /suːt/ Đồ ông già noel
Từ vựng tiếng anh về giáng sinh |
Christmas /ˈkrɪsməs/ Giáng sinh
Merry /ˈmeri/ Vui vẻ
Pine /paɪn/ Cây thông
Christmas tree /ˈkrɪsməs/ /triː/ Cây thông noel
Bell /bel/ Chuông, số nhiều (bells)
Bauble /ˈbɔːbl/ Quả châu
Fairy lights /ˈferi/ /laɪts/ Dây đèn (Christmas Lights)
Tinsel /ˈtɪnsl/ Dây kim tuyến
Wreath /riːθ/ Vòng hoa giáng sinh
Ribbon /ˈrɪbən/ Ruy băng
Candle /ˈkændl/ Nến
Fireplace /ˈfaɪərpleɪs/ Lò sưởi
Present /ˈpreznt/ Quà
Gift /ɡɪft/ Quà
Christmas Card /ˈkrɪsməs/ /kɑːrd/ Thiệp giáng sinh
Stocking /ˈstɑːkɪŋ/ Vớ dài (bít tất)
Scarf /skɑːrf/ Khăn choàng
Yule log /juːl/ /lɔːɡ/ Bánh kem hình khúc cây
Candy cane /ˈkændi//keɪn/ Kẹo hình cây gậy
Father Christmas /ˈfɑːðər/ /ˈkrɪsməs/ Ông già Noel (Anh)
Santa claus /ˈsæntə/ /klɔːz/ Ông già Noel (Anh Mỹ)
Reindeer /ˈreɪndɪr/ Con tuần lộc
Sleigh /sleɪ/ Cỗ xe kéo ông già noel sử dụng
Snowman /ˈsnoʊmæn/ Người tuyết
Santa suit /ˈsæntə/ /suːt/ Đồ ông già noel
0 comments:
Post a Comment