Từ vựng tiếng anh về chủ đề thức ăn
Từ vựng tiếng anh về chủ đề thức ăn - Học từ vựng tiếng anh về thức ăn, tên các món ăn bằng tiếng anh qua video có phát âm, phiên âm kèm hình ảnh, ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng các từ vựng về thức ăn
FOODS - MÓN ĂN
Cake /keɪk/
Bánh ngọt
This cake is so sweet.
Cái bánh này ngọt quá.
Biscuit /ˈbɪskɪt/
Bánh quy
My sister is making biscuits.
Chị tôi đang làm bánh quy.
Bread /bred/
Bánh mì
I eat bread for breakfast.
Tôi ăn bánh mì cho bữa sáng.
Butter /ˈbʌtə(r)/
Bơ
I love butter.
Tôi thích bơ.
Cheese /tʃiːz/
Pho mát
My son hates cheese.
Con trai của tôi ghét pho mát.
Jam /dʒæm/
Mứt
What do you eat jam with?
Bạn ăn mứt với cái gì vậy?
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Gà
She is eating chicken wings.
Cô ấy đăng ăn cánh gà.
Egg /eɡ/
Trứng
My son is boiling eggs.
Con trai tôi đang luộc trứng.
Fish /fɪʃ/
Cá
She can’t eat fish.
Cô ấy không thể ăn cá.
Noodles /ˈnuːdlz/
Mì ống, mì sợi
Would you prefer rice or noodles?
Bạn thích cơm hay mì ống?
Sausage /ˈsɒsɪdʒ/
Xúc xích, dồi, lạp xường
I like to eat bread with sausage.
Tôi thích ăn bánh mì với xúc xích.
Soup /suːp/
Canh, cháo
Onion soup is delicious.
Cháo hành thơm ngon.
Rice /raɪs/
Gạo
Rice is a main course in Vietnam.
Cơm là món chính ở Việt Nam.
Hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
Bánh hăm bơ gơ
My parents like hamburgers.
Cha mẹ của tôi thích ăn bánh hăm bơ gơ.
Pork /pɔːk/
Thịt lợn
He loves roast pork.
Cậu ấy thích thịt lợn nướng.
Beef /biːf/
Thịt bò
You can do a lot of dishes with beef.
Bạn có thể làm nhiều món ăn với thịt bò.
Bacon /ˈbeɪkən/
Thịt xông khói.
I’m eating bacon.
Tôi đang ăn thịt xông khói
Salad /ˈsæləd/
Rau trộn
They don’t usually eat salad.
Họ không hay ăn rau trộn.
COOKING METHODS - PHƯƠNG PHÁP NẤU ĂN
Boil (v) /bɔɪl/
Luộc
He boiled some eggs.
Cậu ấy luộc mấy quả trứng.
Bake (v) /beɪk/
Nướng bằng lò
She baked me a cake.
Cô ấy nướng bánh cho tôi.
Roast (v) /rəʊst/
Quay, nướng
I like roast chicken.
Tôi thích gà quay.
Fry (v) /fraɪ/
Chiên, rán
She fried an egg.
Cô ấy chiên trứng.
Grill (v) /ɡrɪl/
Nướng than (trực tiếp)
I am grilling fish.
Tôi đang nướng cá.
Steam (v) /stiːm/
Hấp
I steamed a fish for dinner.
Tôi hấp cá cho bữa tối.
FOOD TASTES - HƯƠNG VỊ CỦA MÓN ĂN
Sweet (adj) /swiːt/
Ngọt
This cake is too sweet for me.
Cái bánh này quá ngọt với tôi.
Sour (adj) /ˈsaʊə(r)/
Chua; ôi; thiu
The sauce tasted very sour.
Nước sốt có vị rất chua.
Salty (adj) /ˈsɔːlti/
Mặn
It tasted slightly salty.
Mùi vị của nó hơi mặn.
Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/
Thơm ngon
Who cooked this? It's delicious.
Ai nấu món này vậy, thơm ngon quá.
Tasty (adj) /ˈteɪsti/
Ngon, đầy hương vị
Children like tasty food.
Trẻ nhỏ thích món ăn nhiều hương vị.
Bland (adj) /blænd/
Nhạt nhẽo
Life without salt would be pretty bland
Cuộc sống không muối sẽ khá nhạt nhẽo.
Horrible (adj) /ˈhɒrəbl/
Khó chịu, kinh khủng
The coffee tasted horrible.
Cà phê có vị thật khó chịu.
Spicy (adj) /ˈspaɪsi/
Cay, có gia vị
Can you eat spicy food?
Bạn có thể ăn được món cay hả?
Hot (adj) /hɒt/
Nóng, cay nồng
It's terrible when I eat a hot pepper.
Thật là kinh khủng khi tôi ăn ớt cay.
Mild (adj) /maɪld/
Nhẹ (mùi)
This is a very mild coffee.
Đây là cà phê nhẹ.
Fresh (adj) /freʃ/
Tươi, mới, tươi sống
Is this milk fresh?
Đây là sữa tươi phải không?
Rotten (adj) /ˈrɒtn/
Thối rửa, đã hỏng
The fruit is starting to go rotten.
Trái cây bắt đầu hỏng đi rồi.
Stale (adj) /steɪl/
Ôi, thiu (bánh mì, bánh ngọt)
This bread’s going stale.
Cái bánh mì này đang bị ôi đi rồi.
Mouldy (adj) /ˈməʊldi/
Bị mốc
This cake goes mouldy very quickly.
Cái bánh này bị mốc rất nhanh.
Overdone (adj) /ˌəʊvəˈduː/
The fish was overdone and very dry.
Cá nấu quá chín sẽ rất khô.
Ripe (adj) /raɪp/
Chín (trái cây)
The apples are ripe.
Những quả táo đã chín.
Unripe (adj) /ˌʌnˈraɪp/
Chưa chính
The oranges are unripe.
Những quả cam chưa chín.
Tender (adj) /ˈtendə(r)/
Không dai, mềm
Boil the beans until they are tender.
Luộc đậu chín đến khi chúng mềm ra.
Tough (adj) /tʌf/
Dai
Overcooked beef is too tough to eat.
Thịt bò quá chín ăn quá dai.
Với bài học tên các món ăn tiếng anh, hi vọng các bạn sẽ trau dồi thêm cho vốn từ tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tốt
Từ vựng tiếng anh về thực phẩm
FOODS - MÓN ĂN
Cake /keɪk/
Bánh ngọt
This cake is so sweet.
Cái bánh này ngọt quá.
Biscuit /ˈbɪskɪt/
Bánh quy
My sister is making biscuits.
Chị tôi đang làm bánh quy.
Bread /bred/
Bánh mì
I eat bread for breakfast.
Tôi ăn bánh mì cho bữa sáng.
Butter /ˈbʌtə(r)/
Bơ
I love butter.
Tôi thích bơ.
Cheese /tʃiːz/
Pho mát
My son hates cheese.
Con trai của tôi ghét pho mát.
Jam /dʒæm/
Mứt
What do you eat jam with?
Bạn ăn mứt với cái gì vậy?
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Gà
She is eating chicken wings.
Cô ấy đăng ăn cánh gà.
Egg /eɡ/
Trứng
My son is boiling eggs.
Con trai tôi đang luộc trứng.
Fish /fɪʃ/
Cá
She can’t eat fish.
Cô ấy không thể ăn cá.
Noodles /ˈnuːdlz/
Mì ống, mì sợi
Would you prefer rice or noodles?
Bạn thích cơm hay mì ống?
Sausage /ˈsɒsɪdʒ/
Xúc xích, dồi, lạp xường
I like to eat bread with sausage.
Tôi thích ăn bánh mì với xúc xích.
Soup /suːp/
Canh, cháo
Onion soup is delicious.
Cháo hành thơm ngon.
Rice /raɪs/
Gạo
Rice is a main course in Vietnam.
Cơm là món chính ở Việt Nam.
Hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
Bánh hăm bơ gơ
My parents like hamburgers.
Cha mẹ của tôi thích ăn bánh hăm bơ gơ.
Pork /pɔːk/
Thịt lợn
He loves roast pork.
Cậu ấy thích thịt lợn nướng.
Beef /biːf/
Thịt bò
You can do a lot of dishes with beef.
Bạn có thể làm nhiều món ăn với thịt bò.
Bacon /ˈbeɪkən/
Thịt xông khói.
I’m eating bacon.
Tôi đang ăn thịt xông khói
Salad /ˈsæləd/
Rau trộn
They don’t usually eat salad.
Họ không hay ăn rau trộn.
COOKING METHODS - PHƯƠNG PHÁP NẤU ĂN
Boil (v) /bɔɪl/
Luộc
He boiled some eggs.
Cậu ấy luộc mấy quả trứng.
Bake (v) /beɪk/
Nướng bằng lò
She baked me a cake.
Cô ấy nướng bánh cho tôi.
Roast (v) /rəʊst/
Quay, nướng
I like roast chicken.
Tôi thích gà quay.
Fry (v) /fraɪ/
Chiên, rán
She fried an egg.
Cô ấy chiên trứng.
Grill (v) /ɡrɪl/
Nướng than (trực tiếp)
I am grilling fish.
Tôi đang nướng cá.
Steam (v) /stiːm/
Hấp
I steamed a fish for dinner.
Tôi hấp cá cho bữa tối.
FOOD TASTES - HƯƠNG VỊ CỦA MÓN ĂN
Sweet (adj) /swiːt/
Ngọt
This cake is too sweet for me.
Cái bánh này quá ngọt với tôi.
Sour (adj) /ˈsaʊə(r)/
Chua; ôi; thiu
The sauce tasted very sour.
Nước sốt có vị rất chua.
Salty (adj) /ˈsɔːlti/
Mặn
It tasted slightly salty.
Mùi vị của nó hơi mặn.
Delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/
Thơm ngon
Who cooked this? It's delicious.
Ai nấu món này vậy, thơm ngon quá.
Tasty (adj) /ˈteɪsti/
Ngon, đầy hương vị
Children like tasty food.
Trẻ nhỏ thích món ăn nhiều hương vị.
Bland (adj) /blænd/
Nhạt nhẽo
Life without salt would be pretty bland
Cuộc sống không muối sẽ khá nhạt nhẽo.
Horrible (adj) /ˈhɒrəbl/
Khó chịu, kinh khủng
The coffee tasted horrible.
Cà phê có vị thật khó chịu.
Spicy (adj) /ˈspaɪsi/
Cay, có gia vị
Can you eat spicy food?
Bạn có thể ăn được món cay hả?
Hot (adj) /hɒt/
Nóng, cay nồng
It's terrible when I eat a hot pepper.
Thật là kinh khủng khi tôi ăn ớt cay.
Mild (adj) /maɪld/
Nhẹ (mùi)
This is a very mild coffee.
Đây là cà phê nhẹ.
Fresh (adj) /freʃ/
Tươi, mới, tươi sống
Is this milk fresh?
Đây là sữa tươi phải không?
Rotten (adj) /ˈrɒtn/
Thối rửa, đã hỏng
The fruit is starting to go rotten.
Trái cây bắt đầu hỏng đi rồi.
Stale (adj) /steɪl/
Ôi, thiu (bánh mì, bánh ngọt)
This bread’s going stale.
Cái bánh mì này đang bị ôi đi rồi.
Mouldy (adj) /ˈməʊldi/
Bị mốc
This cake goes mouldy very quickly.
Cái bánh này bị mốc rất nhanh.
Overdone (adj) /ˌəʊvəˈduː/
The fish was overdone and very dry.
Cá nấu quá chín sẽ rất khô.
Ripe (adj) /raɪp/
Chín (trái cây)
The apples are ripe.
Những quả táo đã chín.
Unripe (adj) /ˌʌnˈraɪp/
Chưa chính
The oranges are unripe.
Những quả cam chưa chín.
Tender (adj) /ˈtendə(r)/
Không dai, mềm
Boil the beans until they are tender.
Luộc đậu chín đến khi chúng mềm ra.
Tough (adj) /tʌf/
Dai
Overcooked beef is too tough to eat.
Thịt bò quá chín ăn quá dai.
Với bài học tên các món ăn tiếng anh, hi vọng các bạn sẽ trau dồi thêm cho vốn từ tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tốt
0 comments:
Post a Comment