Sunday, September 3, 2017

Published September 03, 2017 by Anonymous with 0 comment

Từ vựng tiếng anh về thành viên trong gia đình

Từ vựng tiếng anh về thành viên trong gia đình

Từ vựng tiếng anh về thành viên trong gia đình - Mời các bạn học các từ vựng tiếng anh về các xưng hô giữa các thành viên trong gia đình bằng tiếng anh. Trong bài học này, các bạn sẽ học các cấp bậc trong gia đình trong tiếng anh như thế nào

tu vung tieng anh ve gia dinh



Ancestor /ˈænsestə(r)/ Tổ tiên, ông bà
Forefather /ˈfɔːfɑːðə(r)/ Tổ tiên
Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ Ông hoặc bà (số nhiều là ông bà)
Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ ông (nội, ngoại)
Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ Bà (nội, ngoại)
Parent /ˈpeərənt/ Ba hoặc mẹ (số nhiều là "ba mẹ")
Father /ˈfɑːðə(r)/ Ba
Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ
Aunt /ɑːnt/ Cô, dì, thím, mợ
Uncle /ˈʌŋkl/ Chú, bác, dượng, cậu
Brother /ˈbrʌðə(r)/ Anh (em) trai
Sister /ˈsɪstə(r)/ Chị (em) gái
Cousin /ˈkʌzn/ Anh, chị, em họ
Child /tʃaɪld/ Con (số nhiều children)
Daughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gái
Son /sʌn/ Con trai
Niece /niːs/ Cháu gái (gọi chú thím)
Nephew /ˈnefjuː/ Cháu trai (gọi chú thím)
Father-in-law: ba chồng, ba vợ
Mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ
Sister-in-law : chị hoặc em dâu
Brother-in-law: anh hoặc em rể
Daughter-in-law: con dâu
Son-in-law: con rể
Godparent /ˈɡɒdpeərənt/ Cha mẹ đỡ đầu
Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/ Cha đỡ đầu
Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/ Mẹ đỡ đầu

Great-: Dùng để lùi về 1 thế hệ. great-grandfather ông cố
Great-grandparent: ông cố hoặc bà cố (số nhiều là ông bà cố)
Great-grandfather: ông cố
Great-grandmother: bà cố
Great-uncle: ông chú, ông bác (chú, bác, dượng, cậu của ba hoặc mẹ)
Great-aunt: bà thím, bà bác (cô, dì, thím, mợ của ba hoặc mẹ)

Step-: Kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild...
Half-: Trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). Halfbrother anh em trai khác cha hoặc mẹ.
Foster-: Nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, Foster-son con trai nuôi
Orphan /ˈɔːfn/ Trẻ mồ côi
Spinster /ˈspɪnstə(r)/ Người đàn bà không chồng (không muốn có chồng)
Widower /ˈwɪdəʊə(r)/ Người đàn ông góa vợ
Widow /ˈwɪdəʊ/ Góa phụ
Folks /fəʊk/ Họ hàng thân thuộc
Kinsman /ˈkɪnzmən/ Người bà con (nam)
Kinswoman /ˈkɪnzwʊmən/ Người bà con (nữ)

0 comments:

Post a Comment