Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Anh của 2 Unit siêu hay: Unit 9 và Unit 10. Cùng theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách luyện nói tiếng Anh hiệu quả. Bấm nút Play để xem ngay:
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của chúng ta bởi các bài thi sẽ sử dụng đến rất nhiều các từ vựng mà bạn đã được học. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến 2 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 cực hay trong chương trình mới. Cùng theo dõi nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 9
Tại Unit 9, bạn sẽ được tìm hiểu về chủ đề Preserving the environment – Bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Aquatic | /əˈkwætɪk/ | Dưới nước |
Article | /ˈɑːtɪkl/ | Bài báo |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm bẩn |
Confuse | /kənˈfjuːz/ | Làm lẫn lộn |
Confusion | /kənˈfjuːʒn/ | Sự nhầm lẫn |
Chemical | /ˈkemɪkl/ | Hóa chất, hóa học |
Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Làm hư hại |
Deforestation | /diːfɒrɪˈsteɪʃn/ | Sự phá rừng |
Degraded | /dɪˈɡreɪd/ | Giảm sút chất lượng |
Depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Sự cạn kiệt |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt |
Destruction | /dɪˈstrʌkʃn/ | Sự phá hủy |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm |
Pollutant | /pəˈluːtənt/ | Chất ô nhiễm |
Pollute | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm |
Sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | Nước cống |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Global warming | /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | /ˈgriːnhaʊs ɪˈfekt/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzə/ | Phân bón |
Erosion | /ɪˈrəʊʒən/ | Sự xói mòn |
Influence | /ˈɪnflʊəns/ | Ảnh hưởng |
Long-term | /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ | Dài hạn |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn, giữ gìn |
Preservation | /prezəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn |
Biodiversity | /baɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
Protection | /prəˈtekʃn/ | Sự bảo vệ |
Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp |
Vegetation | /vedʒəˈteɪʃn/ | Thực vật |
Sau khi tìm hiểu các từ vựng trên, bạn hãy vận dụng đọc hiểu đoạn văn dưới đây nhé!
PROTECTING BIODIVERSITY
Protecting biodiversity is now very essential since biodiversity is crucial for reducing climate pollution. If we don’t protect biodiversity, the effects could be as harmful as the effects of global warming itself. This is especially true with tropical forests – they are critical to fighting climate change and home to more species than any other ecosystem type. In other words, protecting biodiversity is essential for our well-being, and biodiversity helps to balance nature. Biodiversity is an important part of sustainable development.
Bài dịch tham khảo:
BẢO VỆ ĐA DẠNG SINH HỌC
Bảo vệ đa dạng sinh học hiện nay là rất cần thiết bởi đa dạng sinh học là cốt yếu, cần thiết để giảm ô nhiễm khí hậu. Nếu chúng ta không bảo vệ đa dạng sinh học, các tác động có thể nguy hại như ảnh hưởng của chính sự nóng lên toàn cầu. Điều này đặc biệt đúng với các khu rừng nhiệt đới – chúng rất quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu và là nơi cư trú của nhiều loài hơn bất kỳ loại hệ sinh thái nào khác. Nói cách khác, bảo vệ đa dạng sinh học là điều cần thiết cho cuộc sống của chúng ta, và đa dạng sinh học giúp cân bằng tự nhiên. Đa dạng sinh học là một phần quan trọng của phát triển bền vững.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 10
Tại Unit 10, bạn sẽ được tìm hiểu về chủ đề Ecotourism – Du lịch sinh thái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi |
Biosphere reserve | /ˈbaɪəʊsfɪə(r)rɪˈzɜːv/ | Khu dự trữ sinh quyển |
Ecology | /iˈkɒlədʒi/ | Hệ sinh thái |
Ecotourism | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
Fauna | /ˈfɔːnə/ | Hệ động vật |
Flora | /ˈflɔːrə / | Hệ thực vật |
Discharge | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Thải ra |
Entertain | /entəˈteɪn/ | Giải trí |
Impact | /ˈɪmpækt/ | Ảnh hưởng |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Không gây hại đến môi trường |
Tour guide | /tʊə(r)ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Cùng KISS English vận dụng từ vựng bạn vừa học để làm bài tập chọn đáp án thích hợp vào chỗ còn thiếu sau đây nhé:
Ecotourism is booming and many tour operators say this is helpful to nature. Every year, millions of people visit protected _(1)_ areas to observe rare species. However, a new report casts doubt _(2)_ this form of tourism. The report, published in the journal ‘Trends in Ecology and Evolution,’ suggests that ecotourism _(3)_ more than helps nature. Researchers believe tourists disrupt animals in their natural habitat. They pointed to a recent event in Costa Rica where turtles had problems laying their eggs because of the many _(4)_ who had gathered on the beach to watch them.
1.
A. nature | B. natural | C. naturally | D. naturism |
2.
A. about | B. for | C. with | D. on |
3.
A. hurt | B. damages | C. harm | D. harmful |
4.
A. tourism | B. tourist | C. tourists | D. ecotourism |
Đáp án
1 B – natural (tính từ đứng trước danh từ: areas)
2 D – on (cụm từ casts doubt on: nghi ngờ, hoài nghi)
3 B – damages (động từ phù hợp với nghĩa câu nhất)
5 C – tourists (các du khách – ghép vào câu có nghĩa hợp nhất. Các đáp án khác: tourism: du lịch; tourist: du khách (số ít – đằng trước có many => không đúng); ecotourism: du lịch sinh thái).
Chia Sẻ Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Hiệu Quả
Sau đây, KISS English gửi đến bạn một vài lưu ý nhỏ để việc học từ vựng của bạn trở nên hiệu quả và nhanh chóng hơn nhé!
- Học từ vựng qua hình ảnh
Học từ vựng qua hình ảnh sẽ giúp bạn dễ liên tưởng hơn, hứng thú hơn. Bạn có thể tham khảo chi tiết cách học này qua video dưới đây nhé
- Học từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ và liên tưởng các từ liên quan hơn so với việc học các từ lẻ tẻ không liên quan. Chương trình tiếng Anh 10 đã chia rõ ràng các chủ đề nên đó là một nguồn học từ vựng tuyệt vời mà bạn có thể tận dụng.
- Học và ôn lại từ vựng thường xuyên
Việc ôn lại từ vựng đã học là vô cùng quan trọng bởi nếu bỏ lơ từ vựng, chỉ cần chưa đến 1 tháng sau, bạn sẽ quên luôn từ vựng đó. Nắm được phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) sẽ giúp bạn tránh lỗi này. Bạn có thể tham khảo video dưới đây để tìm hiểu nha:
- Làm bài tập
Nguồn bài tập liên quan đến các chủ đề bạn học hiện nay có khá nhiều trên mạng, bạn chỉ cần search: bài tập Unit… tiếng Anh 10 là sẽ có một khối lượng lớn bài tập rồi đó! Làm bài tập sẽ giúp bạn củng cố, vận dụng từ vựng đã học và tăng tốc độ làm bài cũng như học thêm các từ mới liên quan.
- Ứng dụng vào thực tế
Sau khi học từ vựng mới, bạn có thể đặt câu ứng dụng để hiểu cách sử dụng của từ đó. Sau khi đặt câu, đừng quên luyện đọc câu đó để rèn luôn kỹ năng đọc bạn nhé!
Lời Kết
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 9 và 10. Đừng quên học từ vựng hằng ngày và luyện tập, làm các bài tập ứng dụng để nhớ từ thật lâu bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Xem Them Chi Tiet
Nhung Mon Do Cong Nghe Duoc Yeu Thich
Do Cong Nghe Phu Kien
0 comments:
Post a Comment