19 từ vựng màu sắc trong tiếng anh
19 từ vựng màu sắc trong tiếng anh - Bạn có tự tin là mình đã biết hết các màu cơ bản trong tiếng anh chưa? Hãy cùng "Học Tiếng Anh Hằng Ngày" kiểm tra và ôn lại các từ vựng tiếng anh về màu sắc nhé.
White /waɪt/ (adj): trắng
His hair was as white as snow - Tóc ông ấy bạc trắng như tuyết.
Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
He wear a blue T-shirt - Anh ấy mặc chiếc áo thun màu xanh da trời.
Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
This is a green leaf - Đây là chiếc lá màu xanh.
Yellow /ˈjeloʊ/ (adj): vàng
These bananas are yellow - Những quả chuối này màu vàng.
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ (adj): màu cam
This hat is orange - Cái mũ này màu cam.
Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
The shoe is pink - Chiếc giày màu hồng.
Gray /ɡreɪ/ (adj): xám
The mouse is gray - Con chuột màu xám.
Red /red/ (adj): đỏ
This is a red rose - Đây là bông hoa hồng đỏ.
Black /blæk/ (adj): đen
I like wearing a black shirt - Tôi thích mặc áo sơ mi đen.
Brown /braʊn/ (adj): nâu
The shoe is brown - Chiếc giày màu nâu.
Violet /ˈvaɪələt/ (adj): tím
She was dressed in violet - Cô ấy mặc đồ màu tím.
Purple /`pə:pl/ (adj): màu tím
The flower is purple - Bông hoa màu tím.
Bright green /braɪt griːn/ :màu xanh lá cây tươi
Bright blue /braɪt bluː/ :màu xanh nước biển tươi.
Dark brown /dɑːrk braʊn/ :màu nâu đậm
Dark green /dɑːrk griːn/ : màu xanh lá cây đậm
Dark blue /dɑːrk bluː/ màu xanh da trời đậm
Light brown /lait braʊn / :màu nâu nhạt
Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
Light blue /lait bluː/ :màu xanh da trời nhạt
White /waɪt/ (adj): trắng
His hair was as white as snow - Tóc ông ấy bạc trắng như tuyết.
Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
He wear a blue T-shirt - Anh ấy mặc chiếc áo thun màu xanh da trời.
Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
This is a green leaf - Đây là chiếc lá màu xanh.
Yellow /ˈjeloʊ/ (adj): vàng
These bananas are yellow - Những quả chuối này màu vàng.
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ (adj): màu cam
This hat is orange - Cái mũ này màu cam.
Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
The shoe is pink - Chiếc giày màu hồng.
Gray /ɡreɪ/ (adj): xám
The mouse is gray - Con chuột màu xám.
Red /red/ (adj): đỏ
This is a red rose - Đây là bông hoa hồng đỏ.
Black /blæk/ (adj): đen
I like wearing a black shirt - Tôi thích mặc áo sơ mi đen.
Brown /braʊn/ (adj): nâu
The shoe is brown - Chiếc giày màu nâu.
Violet /ˈvaɪələt/ (adj): tím
She was dressed in violet - Cô ấy mặc đồ màu tím.
Purple /`pə:pl/ (adj): màu tím
The flower is purple - Bông hoa màu tím.
Các từ vựng chỉ sắc thái của màu sắc
Bright red /braɪt red / :màu đỏ sángBright green /braɪt griːn/ :màu xanh lá cây tươi
Bright blue /braɪt bluː/ :màu xanh nước biển tươi.
Dark brown /dɑːrk braʊn/ :màu nâu đậm
Dark green /dɑːrk griːn/ : màu xanh lá cây đậm
Dark blue /dɑːrk bluː/ màu xanh da trời đậm
Light brown /lait braʊn / :màu nâu nhạt
Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
Light blue /lait bluː/ :màu xanh da trời nhạt
0 comments:
Post a Comment