Sunday, September 3, 2017

Published September 03, 2017 by Anonymous with 0 comment

Tên tiếng anh của các loài động vật

Tên tiếng anh của các loài động vật

Tên tiếng anh của các loài động vật - Video h ọc tên tiếng anh của các loài động vật có hình ảnh, âm thanh và phát âm sinh động, dễ nhớ.


zebra/ˈziːbrə/ - ngựa vằn   
giraffe /dʒəˈræf/ - hươu cao cổ   
rhinoceros /raɪˈnɑːsərəs/- Tê giác
elephant /ˈelɪfənt/ - voi   
lion /ˈlaɪən/ - sư tử đực   
lioness /ˈlaɪənes/ - sư tử cái
leopard /ˈlepərd/- báo   
hyena /haɪˈiːnə/ - linh cẩu
hippo /ˈhɪpoʊ/ - hà mã       
camel /ˈkæml/ - lạc đà
monkey /ˈmʌŋki/ - khỉ       
gorilla /ɡəˈrɪlə/ - vượn người Gôrila   
gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
antelope /ˈæntɪloʊp/ - linh dương
mouse /maʊs/ - chuột   
rat /ræt/ - chuột đồng   
squirrel /ˈskwɜːrəl/ - sóc
rabbit /ˈræbɪt/ - thỏ   
deer /dɪr/ - con huơu   
wolf /wʊlf/ - sói
fox /fɑːks/ - cáo
bear /ber/ - gấu   
tiger /ˈtaɪɡər/ - hổ   
pig /pɪɡ/ - lợn
boar (wild boar) /bɔːʳ/ - lợn rừng
bat /bæt/ - con dơi       
beaver /ˈbiːvər/ - con hải ly
skunk /skʌŋk/ - chồn hôi   
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ - chuột túi   
panda /ˈpændə/ - gấu trúc
porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/ - con nhím       
polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực
bird /bɜːrd/ - chim
pigeon /ˈpɪdʒɪn/- bồ câu   
eagle /ˈiːɡl/ - đại bàng       
owl /aʊl/ - cú mèo   
falcon /ˈfælkən/ - chim ưng   
dove /dʌv/ - bồ câu   
sparrow /ˈspæroʊ/ - chim sẻ   
crow /kroʊ/ - quạ   
duck /dʌk/ - vịt       
penguin /ˈpeŋɡwɪn/ - chim cánh cụt       
ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ - đà điểu
parrot /ˈpærət/ - con vẹt   
swan /swɑːn/ - thiên nga
stork /stɔːrk/ - cò   
bull /bʊl/ - bò đực  





cow /kaʊ/ - bò cái   
calf /kæf/ - con bê   
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà   
chick /tʃɪk/ - gà con
cat /kæt/ - mèo
dog /dɔːɡ/ - chó
donkey /ˈdɔːŋki/ - con lừa   
horse /hɔːrs/ - ngựa
sheep /ʃiːp/ - cừu   
piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con   
hen /hen/ - gà mái
rooster /ˈruːstər/ - gà trống    - cock /kɑːk/
goat /ɡoʊt/ - con dê
buffalo /ˈbʌfəloʊ/ - trâu
ant /ænt/    - kiến
grasshopper /ˈɡræshɑːpər/ - châu chấu   
scorpion /ˈskɔːrpiən/ - bọ cạp   
fly /flaɪ/ - con ruồi
bee /biː/ - con ong   
spider /ˈspaɪdər/ - con nhện
snail /sneɪl/ - ốc sên       
mosquito /məˈskiːtoʊ/ - con muỗi       
butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ - com bướm   
dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/ - chuồn chuồn   
mantis /ˈmæntɪs/ - bọ ngựa
turtle /ˈtɜːrtl/ rùa           
crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ - cá sấu
dragon /ˈdræɡən/ - con rồng   
dinosaurs /ˈdaɪnəsɔːr/ - khủng long       
fish /fɪʃ/ - cá
seal /siːl/ - hải cẩu
octopus /ˈɑːktəpəs/ - bạch tuộc
dolphin /ˈdɑːlfɪn/ - cá heo   
squid /skwɪd/ - mực ống
shark /ʃɑːrk/ - cá mập   
jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/ - con sứa       
seahorse /ˈsiːhɔːrs/ - cá ngựa
whale /weɪl/ - cá voi   
starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ - sao biển
shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm
shellfish /ˈʃelfɪʃ/ - ốc   
crab /kræb/ - cua

0 comments:

Post a Comment