Sunday, September 3, 2017

Published September 03, 2017 by Anonymous with 0 comment

60 câu tiếng anh phục vụ trong quán Cafe

60 câu tiếng anh phục vụ trong quán Cafe

60 câu tiếng anh giao tiếp trong quán Cafe - Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng cho nhân viên phục vụ tại quán Cafe. Nếu bạn là người Việt vào quán Cafe nước ngoài cũng có thể sử dụng 60 câu tiếng anh này để gọi đồ uống hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café




Hello, how can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho quý khách?

What woud you like to drink?
Quý khách muốn dùng  gì?

What are you having?
Quý khách sẽ dùng gì?

What can I get you?
Tôi có thể lấy gì cho quý khách?

Can I have the menu, please?
Có thể đưa cho tôi thực đơn được không?

I'd like the menu, please
Vui lòng cho tôi xem thực đơn

Of course, here you are
Vâng, đây ạ

Okay! Thanks!
Được rồi! cảm ơn!

Just give me a few minutes, ok?
Cho tôi vài phút nhé, được chứ?

Oh yeah, take your time
Ồ vâng, quý khách cứ thong thả

Are you ready to order?
Quý khách đã chọn chưa?

I'll take this
Tôi chọn món này

I'll take this one
Tôi chọn món này

Yes, I'd like a glass of orange juice, please
Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn

I would like a cup of coffee, please
Cho tôi một tách cà phê nhé

I'll have a coffee, please
Cho tôi một ly cà phê

A beer, please
Cho tôi một cốc bia

Which beer would you like?
Quý khách muốn uống bia gì?

Would you like ice with that?
Quý khách có muốn thêm đá không?

No ice, please
Đừng cho đá

A little, please
Cho tôi một ít

Lots of ice, please
Cho tôi nhiều đá

Is it for here or to go?
Quý khách uống ở đây hay mang về?

Drink in or take-away?
Uống ở đây hay mang về?

Is that all?
Còn gì nữa không ạ?

That's all
Thế thôi

Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?

Nothing else, thank you
Thế thôi, cảm ơn

Al right, I'll come back in a few minutes!
Được rồi, tôi sẽ trở lại sau vài phút!

Sorry, we are out of orange juice
Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi

I'm sorry, we're out of that
Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi

Can you change your order please?
Quý khách có thể đổi món khác được không?

Ah okay. So...I'd like to change it into ... lemon juice, please
À được rồi. Thế...tôi muốn đổi nước chanh, cảm ơn

How long will it take?
Sẽ mất bao lâu?

It'll take about twenty minutes
Mất khoảng 20 phút

Please wait for twenty minutes
Quý khách đợi 20 phút nhé

Here's your coffee
Đây là cà phê của quý khách

Oh, But I don't need a cup of coffee
Ồ, tôi không cần cafe

This isn't what i ordered
Đây không phải cái tôi đã gọi

Really? Let me check it again
Vậy  sao? Đổi tôi kiểm tra lại

Yeah okay, but I think I ordered lemon juice
Vâng được chứ, tôi nghĩ là mình đã gọi nước chanh

Oh yeah! I'm so sorry about that
Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi

Let me change it for you
Để tôi đổi cho quý khách

Here it is! Enjoy your time here!
Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!

Do you have any sandwiches?
Ở đây có bánh mì kẹp không?

Do you serve food?
Ở đây có phục vụ đồ ăn không?

We've been waiting for a long time
Chúng tôi đợi lâu quá rồi

Are you being served?
Đã có người phục vụ quý khách chưa?

I'm being served, thanks
Có rồi, cảm ơn

Thank you so much. I enjoy it
Cảm ơn, tôi thấy vui đó

Yeah, you're always welcome!
Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!

What's the wifi password?
Mật khẩu wifi là gì nhỉ?

Do you have internet access here?
Ở đây có truy cập internet không?

Do you have wireless internet here?
Ở đây có internet không dây không?

What's the password for the internet?
Mật khẩu vào internet là gì?

Wifi password is 1 2 3 4 5 6 7 8
Mật khẩu Wifi là 12345678

Can I get the bill please?
Tính tiền cho tôi nhé?

The bill, please?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?

Of course. I'll be right back
Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay

Here's your bill
Hóa đơn của quý khách đây ạ

The total is ten thousand dong
Số tiền quý khách cần thanh toán là 10 ngàn

Thank you so much
Cảm ơn bạn nhé

My pleasure. Please come back soon
Rất hân hạnh. Quý khách lần sau nhớ quay lại nhé


0 comments:

Post a Comment