60 câu tiếng anh phục vụ trong quán Cafe
60 câu tiếng anh giao tiếp trong quán Cafe - Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng cho nhân viên phục vụ tại quán Cafe. Nếu bạn là người Việt vào quán Cafe nước ngoài cũng có thể sử dụng 60 câu tiếng anh này để gọi đồ uống hoặc đồ ăn trong quán rượu hoặc quán café
What woud you like to drink?
Quý khách muốn dùng gì?
What are you having?
Quý khách sẽ dùng gì?
What can I get you?
Tôi có thể lấy gì cho quý khách?
Can I have the menu, please?
Có thể đưa cho tôi thực đơn được không?
I'd like the menu, please
Vui lòng cho tôi xem thực đơn
Of course, here you are
Vâng, đây ạ
Okay! Thanks!
Được rồi! cảm ơn!
Just give me a few minutes, ok?
Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
Oh yeah, take your time
Ồ vâng, quý khách cứ thong thả
Are you ready to order?
Quý khách đã chọn chưa?
I'll take this
Tôi chọn món này
I'll take this one
Tôi chọn món này
Yes, I'd like a glass of orange juice, please
Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn
I would like a cup of coffee, please
Cho tôi một tách cà phê nhé
I'll have a coffee, please
Cho tôi một ly cà phê
A beer, please
Cho tôi một cốc bia
Which beer would you like?
Quý khách muốn uống bia gì?
Would you like ice with that?
Quý khách có muốn thêm đá không?
No ice, please
Đừng cho đá
A little, please
Cho tôi một ít
Lots of ice, please
Cho tôi nhiều đá
Is it for here or to go?
Quý khách uống ở đây hay mang về?
Drink in or take-away?
Uống ở đây hay mang về?
Is that all?
Còn gì nữa không ạ?
That's all
Thế thôi
Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
Nothing else, thank you
Thế thôi, cảm ơn
Al right, I'll come back in a few minutes!
Được rồi, tôi sẽ trở lại sau vài phút!
Sorry, we are out of orange juice
Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi
I'm sorry, we're out of that
Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi
Can you change your order please?
Quý khách có thể đổi món khác được không?
Ah okay. So...I'd like to change it into ... lemon juice, please
À được rồi. Thế...tôi muốn đổi nước chanh, cảm ơn
How long will it take?
Sẽ mất bao lâu?
It'll take about twenty minutes
Mất khoảng 20 phút
Please wait for twenty minutes
Quý khách đợi 20 phút nhé
Here's your coffee
Đây là cà phê của quý khách
Oh, But I don't need a cup of coffee
Ồ, tôi không cần cafe
This isn't what i ordered
Đây không phải cái tôi đã gọi
Really? Let me check it again
Vậy sao? Đổi tôi kiểm tra lại
Yeah okay, but I think I ordered lemon juice
Vâng được chứ, tôi nghĩ là mình đã gọi nước chanh
Oh yeah! I'm so sorry about that
Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi
Let me change it for you
Để tôi đổi cho quý khách
Here it is! Enjoy your time here!
Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!
Do you have any sandwiches?
Ở đây có bánh mì kẹp không?
Do you serve food?
Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
We've been waiting for a long time
Chúng tôi đợi lâu quá rồi
Are you being served?
Đã có người phục vụ quý khách chưa?
I'm being served, thanks
Có rồi, cảm ơn
Thank you so much. I enjoy it
Cảm ơn, tôi thấy vui đó
Yeah, you're always welcome!
Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!
What's the wifi password?
Mật khẩu wifi là gì nhỉ?
Do you have internet access here?
Ở đây có truy cập internet không?
Do you have wireless internet here?
Ở đây có internet không dây không?
What's the password for the internet?
Mật khẩu vào internet là gì?
Wifi password is 1 2 3 4 5 6 7 8
Mật khẩu Wifi là 12345678
Can I get the bill please?
Tính tiền cho tôi nhé?
The bill, please?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?
Of course. I'll be right back
Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay
Here's your bill
Hóa đơn của quý khách đây ạ
The total is ten thousand dong
Số tiền quý khách cần thanh toán là 10 ngàn
Thank you so much
Cảm ơn bạn nhé
My pleasure. Please come back soon
Rất hân hạnh. Quý khách lần sau nhớ quay lại nhé
Hello, how can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho quý khách?What woud you like to drink?
Quý khách muốn dùng gì?
What are you having?
Quý khách sẽ dùng gì?
What can I get you?
Tôi có thể lấy gì cho quý khách?
Can I have the menu, please?
Có thể đưa cho tôi thực đơn được không?
I'd like the menu, please
Vui lòng cho tôi xem thực đơn
Of course, here you are
Vâng, đây ạ
Okay! Thanks!
Được rồi! cảm ơn!
Just give me a few minutes, ok?
Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
Oh yeah, take your time
Ồ vâng, quý khách cứ thong thả
Are you ready to order?
Quý khách đã chọn chưa?
I'll take this
Tôi chọn món này
I'll take this one
Tôi chọn món này
Yes, I'd like a glass of orange juice, please
Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn
I would like a cup of coffee, please
Cho tôi một tách cà phê nhé
I'll have a coffee, please
Cho tôi một ly cà phê
A beer, please
Cho tôi một cốc bia
Which beer would you like?
Quý khách muốn uống bia gì?
Would you like ice with that?
Quý khách có muốn thêm đá không?
No ice, please
Đừng cho đá
A little, please
Cho tôi một ít
Lots of ice, please
Cho tôi nhiều đá
Is it for here or to go?
Quý khách uống ở đây hay mang về?
Drink in or take-away?
Uống ở đây hay mang về?
Is that all?
Còn gì nữa không ạ?
That's all
Thế thôi
Would you like anything else?
Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
Nothing else, thank you
Thế thôi, cảm ơn
Al right, I'll come back in a few minutes!
Được rồi, tôi sẽ trở lại sau vài phút!
Sorry, we are out of orange juice
Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi
I'm sorry, we're out of that
Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi
Can you change your order please?
Quý khách có thể đổi món khác được không?
Ah okay. So...I'd like to change it into ... lemon juice, please
À được rồi. Thế...tôi muốn đổi nước chanh, cảm ơn
How long will it take?
Sẽ mất bao lâu?
It'll take about twenty minutes
Mất khoảng 20 phút
Please wait for twenty minutes
Quý khách đợi 20 phút nhé
Here's your coffee
Đây là cà phê của quý khách
Oh, But I don't need a cup of coffee
Ồ, tôi không cần cafe
This isn't what i ordered
Đây không phải cái tôi đã gọi
Really? Let me check it again
Vậy sao? Đổi tôi kiểm tra lại
Yeah okay, but I think I ordered lemon juice
Vâng được chứ, tôi nghĩ là mình đã gọi nước chanh
Oh yeah! I'm so sorry about that
Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi
Let me change it for you
Để tôi đổi cho quý khách
Here it is! Enjoy your time here!
Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!
Do you have any sandwiches?
Ở đây có bánh mì kẹp không?
Do you serve food?
Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
We've been waiting for a long time
Chúng tôi đợi lâu quá rồi
Are you being served?
Đã có người phục vụ quý khách chưa?
I'm being served, thanks
Có rồi, cảm ơn
Thank you so much. I enjoy it
Cảm ơn, tôi thấy vui đó
Yeah, you're always welcome!
Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!
What's the wifi password?
Mật khẩu wifi là gì nhỉ?
Do you have internet access here?
Ở đây có truy cập internet không?
Do you have wireless internet here?
Ở đây có internet không dây không?
What's the password for the internet?
Mật khẩu vào internet là gì?
Wifi password is 1 2 3 4 5 6 7 8
Mật khẩu Wifi là 12345678
Can I get the bill please?
Tính tiền cho tôi nhé?
The bill, please?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?
Of course. I'll be right back
Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay
Here's your bill
Hóa đơn của quý khách đây ạ
The total is ten thousand dong
Số tiền quý khách cần thanh toán là 10 ngàn
Thank you so much
Cảm ơn bạn nhé
My pleasure. Please come back soon
Rất hân hạnh. Quý khách lần sau nhớ quay lại nhé
0 comments:
Post a Comment