Sunday, September 3, 2017

Published September 03, 2017 by Anonymous with 0 comment

Tiếng anh giao tiếp tại phòng khám răng

Tiếng anh giao tiếp tại phòng khám răng

Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng trong phòng khám nha khoa



AT THE RECEPTION - TẠI QUẦY LỄ TÂN

Can I make an appointment to see the dentist?
Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?

Can I make an appointment to see the hygienist?
Tôi có thể xin lịch hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng được không?

I’d like a check-up
Tôi muốn khám răng

I’ve got toothache
Tôi bị đau răng

I’d like a clean and polish, please
Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng

One of my fillings has come out
Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra

I'd like a clean and polish, please
Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng

Please take a seat
Xin mời ngồi

Would you like to come through?
Anh/chị vào phòng khám nhé?

GETTING TEETH CLEANED - LÀM SẠCH RĂNG

I’m actually tired of these stains on my teeth
Vài vết đen bẩn trên răng của tôi làm tôi thực sự khó chịu

I'll start off by removing plaque
Tôi sẽ bắt đầu bằng cách loại bỏ mảng bám

Please lean back and open wide
Xin chị ngả người ra sau và mở rộng miệng

Ok, please take a drink and rinse
Được rồi đó. Anh/chị lấy cốc nước và súc miệng đi

Let me give your teeth a final flossing
Bây giờ tôi sẽ lấy cao răng lần cuối cho anh/chị

How often should I floss?
Có thường xuyên phải dùng chỉ nha khoa không?

Everyday! Twice a day if possible!
Hàng ngày! 2 lần 1 ngày nếu có thể!

HAVING YOUR TEETH EXAMINED - KHÁM RĂNG

When did you last visit the dentist?
Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?

Have you had any problems?
Răng anh/chị có vấn đề gì không?

I’ve chipped a tooth
Tôi bị sứt một cái răng

Can you open your mouth, please?
Anh/chị há miệng ra được không?

A little wider, please
Mở rộng thêm chút nữa

I’m going to give you an x-ray
Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị

You’ve got a bit of decay in this one
Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu

You’ve got an abscess
Anh/chị bị áp xe

DENTAL TREATMENT - ĐIỀU TRỊ RĂNG

You need two fillings
Anh/chị cần hàn hai chỗ

I’m going to have to take this tooth out
Tôi sẽ nhổ chiếc răng này

Do you want to have a crown fitted?
Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?

I’m going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi

Let me know if you feel any pain
Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết

Would you like to rinse your mouth out?
Anh/chị có mốn súc miệng không?

You should make an appointment with the hygienist
Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng

How much will it cost?
Hết bao nhiêu tiền?

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa


A

Abscess: mụn, nhọt

Ache: đau nhức

Acid: axit

Adult teeth: răng người lớn

Alignment: thẳng hàng

Amalgam: trám răng bằng amalgam

Anesthesia: gây tê

Anesthetic: gây mê

Appointment: cuộc hẹn

Assistant: phụ tá

B

Baby teeth: răng trẻ em

Bacteria: vi khuẩn

Bands: nẹp

Bib: cái yếm

Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm

Bite: cắn

Braces: niềng răng

Bridge: cầu

Bristle: dựng lên

Brush: bàn chải đánh răng

C

Chip: sứt, mẻ

Canine: răng nanh

Caps: chụp răng

Caries: lỗ sâu răng

Cavity: lỗ hổng

Cement: men răng

Checkup: kiểm tra

Chew: nhai

Cleaning: vệ sinh

Consultation: tư vấn

Correction: điều chỉnh

Crown: mũ chụp răng

D
Decay: sâu răng

Degree: mức độ

Dental caries: Bệnh sâu răng

Dental: nha khoa

Dental school: học nha khoa

Dentist: nha sỹ

Dentures: răng giả

Diagnosis: chuẩn đoán

Diploma: bằng cấp

Drill: máy khoan răng

E

Enamel: men

Endodontics: nội nha

Exam: kiểm tra

Examination: kỳ kiểm tra

F

False teeth: răng giả

Fear: sợ hãi

Filling: đổ đầy

Fluoride: fluo

Front teeth: răng cửa

G

Gargle: nước súc miệng

Gingivitis: sưng nướu răng

Gold: vàng

Gums: nướu

Gauze pads: miếng gạc

H

Health: sức khỏe

Hurt: đau đớn

Hygiene: vệ sinh răng miệng

Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng

I

Impacted: ảnh hương

Implant: cấy ghép

Incision: đường mổ

Incisor: răng cưa

Infection: nhiễm trùng

Inflammation: viêm

Injection: chích thuốc

Injury: chấn thương

Instrument: dụng cụ

Insurance: bảo hiểm

J

Jaw: hàm

L

Laboratory: phòng thí nghiệm

Lips: môi

Local anesthesia: gây tê tại chỗ

M

Medication: thuốc

Medicine: dược phẩm

Mold: khuôn

Mouth: miệng

N

Needle: cây kim

Nerve: dây thần kinh

Numb: tê

Nurse: y tá

O

Office: văn phòng

Open: mở cửa

Operate: hoạt động

Oral surgery: phẫu thuật răng miệng

Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng

P

Pain: đau đớn

Permanent teeth: răng vĩnh viễn

Primary teeth: răng sữa

Protect: bảo vệ

Pull: kéo

Pulp: tủy răng

Pyorrhea: chảy mủ

R

Root canal: rút tủy răng

Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng

S

Shot: bắn

Sink: bồn rửa

Smile: nụ cười

Sugar: đường

Surgery: phẫu thuật

Suture: chỉ khâu

Sweets: đồ ngọt

Syringe: ống tiêm

T

Tooth: răng

Toothache: đau răng

Toothpaste: kem đánh răng

Toothpick: tăm xỉa răng

Treatment: điều trị

U

Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên

W

White: trắng

Whiten: làm trắng

Wisdom tooth: răng khôn

X

X-ray: tia X

0 comments:

Post a Comment