Tiếng anh giao tiếp tại phòng khám răng
Các câu tiếng anh giao tiếp thông dụng trong phòng khám nha khoa
AT THE RECEPTION - TẠI QUẦY LỄ TÂN
Can I make an appointment to see the dentist?
Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?
Can I make an appointment to see the hygienist?
Tôi có thể xin lịch hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng được không?
I’d like a check-up
Tôi muốn khám răng
I’ve got toothache
Tôi bị đau răng
I’d like a clean and polish, please
Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
One of my fillings has come out
Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
I'd like a clean and polish, please
Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
Please take a seat
Xin mời ngồi
Would you like to come through?
Anh/chị vào phòng khám nhé?
GETTING TEETH CLEANED - LÀM SẠCH RĂNG
I’m actually tired of these stains on my teeth
Vài vết đen bẩn trên răng của tôi làm tôi thực sự khó chịu
I'll start off by removing plaque
Tôi sẽ bắt đầu bằng cách loại bỏ mảng bám
Please lean back and open wide
Xin chị ngả người ra sau và mở rộng miệng
Ok, please take a drink and rinse
Được rồi đó. Anh/chị lấy cốc nước và súc miệng đi
Let me give your teeth a final flossing
Bây giờ tôi sẽ lấy cao răng lần cuối cho anh/chị
How often should I floss?
Có thường xuyên phải dùng chỉ nha khoa không?
Everyday! Twice a day if possible!
Hàng ngày! 2 lần 1 ngày nếu có thể!
HAVING YOUR TEETH EXAMINED - KHÁM RĂNG
When did you last visit the dentist?
Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
Have you had any problems?
Răng anh/chị có vấn đề gì không?
I’ve chipped a tooth
Tôi bị sứt một cái răng
Can you open your mouth, please?
Anh/chị há miệng ra được không?
A little wider, please
Mở rộng thêm chút nữa
I’m going to give you an x-ray
Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
You’ve got a bit of decay in this one
Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
You’ve got an abscess
Anh/chị bị áp xe
DENTAL TREATMENT - ĐIỀU TRỊ RĂNG
You need two fillings
Anh/chị cần hàn hai chỗ
I’m going to have to take this tooth out
Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
Do you want to have a crown fitted?
Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?
I’m going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
Let me know if you feel any pain
Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
Would you like to rinse your mouth out?
Anh/chị có mốn súc miệng không?
You should make an appointment with the hygienist
Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
How much will it cost?
Hết bao nhiêu tiền?
A
Abscess: mụn, nhọt
Ache: đau nhức
Acid: axit
Adult teeth: răng người lớn
Alignment: thẳng hàng
Amalgam: trám răng bằng amalgam
Anesthesia: gây tê
Anesthetic: gây mê
Appointment: cuộc hẹn
Assistant: phụ tá
B
Baby teeth: răng trẻ em
Bacteria: vi khuẩn
Bands: nẹp
Bib: cái yếm
Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
Bite: cắn
Braces: niềng răng
Bridge: cầu
Bristle: dựng lên
Brush: bàn chải đánh răng
C
Chip: sứt, mẻ
Canine: răng nanh
Caps: chụp răng
Caries: lỗ sâu răng
Cavity: lỗ hổng
Cement: men răng
Checkup: kiểm tra
Chew: nhai
Cleaning: vệ sinh
Consultation: tư vấn
Correction: điều chỉnh
Crown: mũ chụp răng
D
Decay: sâu răng
Degree: mức độ
Dental caries: Bệnh sâu răng
Dental: nha khoa
Dental school: học nha khoa
Dentist: nha sỹ
Dentures: răng giả
Diagnosis: chuẩn đoán
Diploma: bằng cấp
Drill: máy khoan răng
E
Enamel: men
Endodontics: nội nha
Exam: kiểm tra
Examination: kỳ kiểm tra
F
False teeth: răng giả
Fear: sợ hãi
Filling: đổ đầy
Fluoride: fluo
Front teeth: răng cửa
G
Gargle: nước súc miệng
Gingivitis: sưng nướu răng
Gold: vàng
Gums: nướu
Gauze pads: miếng gạc
H
Health: sức khỏe
Hurt: đau đớn
Hygiene: vệ sinh răng miệng
Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng
I
Impacted: ảnh hương
Implant: cấy ghép
Incision: đường mổ
Incisor: răng cưa
Infection: nhiễm trùng
Inflammation: viêm
Injection: chích thuốc
Injury: chấn thương
Instrument: dụng cụ
Insurance: bảo hiểm
J
Jaw: hàm
L
Laboratory: phòng thí nghiệm
Lips: môi
Local anesthesia: gây tê tại chỗ
M
Medication: thuốc
Medicine: dược phẩm
Mold: khuôn
Mouth: miệng
N
Needle: cây kim
Nerve: dây thần kinh
Numb: tê
Nurse: y tá
O
Office: văn phòng
Open: mở cửa
Operate: hoạt động
Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng
P
Pain: đau đớn
Permanent teeth: răng vĩnh viễn
Primary teeth: răng sữa
Protect: bảo vệ
Pull: kéo
Pulp: tủy răng
Pyorrhea: chảy mủ
R
Root canal: rút tủy răng
Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
S
Shot: bắn
Sink: bồn rửa
Smile: nụ cười
Sugar: đường
Surgery: phẫu thuật
Suture: chỉ khâu
Sweets: đồ ngọt
Syringe: ống tiêm
T
Tooth: răng
Toothache: đau răng
Toothpaste: kem đánh răng
Toothpick: tăm xỉa răng
Treatment: điều trị
U
Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
W
White: trắng
Whiten: làm trắng
Wisdom tooth: răng khôn
X
X-ray: tia X
AT THE RECEPTION - TẠI QUẦY LỄ TÂN
Can I make an appointment to see the dentist?
Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?
Can I make an appointment to see the hygienist?
Tôi có thể xin lịch hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng được không?
I’d like a check-up
Tôi muốn khám răng
I’ve got toothache
Tôi bị đau răng
I’d like a clean and polish, please
Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
One of my fillings has come out
Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
I'd like a clean and polish, please
Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
Please take a seat
Xin mời ngồi
Would you like to come through?
Anh/chị vào phòng khám nhé?
GETTING TEETH CLEANED - LÀM SẠCH RĂNG
I’m actually tired of these stains on my teeth
Vài vết đen bẩn trên răng của tôi làm tôi thực sự khó chịu
I'll start off by removing plaque
Tôi sẽ bắt đầu bằng cách loại bỏ mảng bám
Please lean back and open wide
Xin chị ngả người ra sau và mở rộng miệng
Ok, please take a drink and rinse
Được rồi đó. Anh/chị lấy cốc nước và súc miệng đi
Let me give your teeth a final flossing
Bây giờ tôi sẽ lấy cao răng lần cuối cho anh/chị
How often should I floss?
Có thường xuyên phải dùng chỉ nha khoa không?
Everyday! Twice a day if possible!
Hàng ngày! 2 lần 1 ngày nếu có thể!
HAVING YOUR TEETH EXAMINED - KHÁM RĂNG
When did you last visit the dentist?
Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
Have you had any problems?
Răng anh/chị có vấn đề gì không?
I’ve chipped a tooth
Tôi bị sứt một cái răng
Can you open your mouth, please?
Anh/chị há miệng ra được không?
A little wider, please
Mở rộng thêm chút nữa
I’m going to give you an x-ray
Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
You’ve got a bit of decay in this one
Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
You’ve got an abscess
Anh/chị bị áp xe
DENTAL TREATMENT - ĐIỀU TRỊ RĂNG
You need two fillings
Anh/chị cần hàn hai chỗ
I’m going to have to take this tooth out
Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
Do you want to have a crown fitted?
Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?
I’m going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
Let me know if you feel any pain
Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
Would you like to rinse your mouth out?
Anh/chị có mốn súc miệng không?
You should make an appointment with the hygienist
Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
How much will it cost?
Hết bao nhiêu tiền?
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa
A
Abscess: mụn, nhọt
Ache: đau nhức
Acid: axit
Adult teeth: răng người lớn
Alignment: thẳng hàng
Amalgam: trám răng bằng amalgam
Anesthesia: gây tê
Anesthetic: gây mê
Appointment: cuộc hẹn
Assistant: phụ tá
B
Baby teeth: răng trẻ em
Bacteria: vi khuẩn
Bands: nẹp
Bib: cái yếm
Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
Bite: cắn
Braces: niềng răng
Bridge: cầu
Bristle: dựng lên
Brush: bàn chải đánh răng
C
Chip: sứt, mẻ
Canine: răng nanh
Caps: chụp răng
Caries: lỗ sâu răng
Cavity: lỗ hổng
Cement: men răng
Checkup: kiểm tra
Chew: nhai
Cleaning: vệ sinh
Consultation: tư vấn
Correction: điều chỉnh
Crown: mũ chụp răng
D
Decay: sâu răng
Degree: mức độ
Dental caries: Bệnh sâu răng
Dental: nha khoa
Dental school: học nha khoa
Dentist: nha sỹ
Dentures: răng giả
Diagnosis: chuẩn đoán
Diploma: bằng cấp
Drill: máy khoan răng
E
Enamel: men
Endodontics: nội nha
Exam: kiểm tra
Examination: kỳ kiểm tra
F
False teeth: răng giả
Fear: sợ hãi
Filling: đổ đầy
Fluoride: fluo
Front teeth: răng cửa
G
Gargle: nước súc miệng
Gingivitis: sưng nướu răng
Gold: vàng
Gums: nướu
Gauze pads: miếng gạc
H
Health: sức khỏe
Hurt: đau đớn
Hygiene: vệ sinh răng miệng
Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng
I
Impacted: ảnh hương
Implant: cấy ghép
Incision: đường mổ
Incisor: răng cưa
Infection: nhiễm trùng
Inflammation: viêm
Injection: chích thuốc
Injury: chấn thương
Instrument: dụng cụ
Insurance: bảo hiểm
J
Jaw: hàm
L
Laboratory: phòng thí nghiệm
Lips: môi
Local anesthesia: gây tê tại chỗ
M
Medication: thuốc
Medicine: dược phẩm
Mold: khuôn
Mouth: miệng
N
Needle: cây kim
Nerve: dây thần kinh
Numb: tê
Nurse: y tá
O
Office: văn phòng
Open: mở cửa
Operate: hoạt động
Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng
P
Pain: đau đớn
Permanent teeth: răng vĩnh viễn
Primary teeth: răng sữa
Protect: bảo vệ
Pull: kéo
Pulp: tủy răng
Pyorrhea: chảy mủ
R
Root canal: rút tủy răng
Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
S
Shot: bắn
Sink: bồn rửa
Smile: nụ cười
Sugar: đường
Surgery: phẫu thuật
Suture: chỉ khâu
Sweets: đồ ngọt
Syringe: ống tiêm
T
Tooth: răng
Toothache: đau răng
Toothpaste: kem đánh răng
Toothpick: tăm xỉa răng
Treatment: điều trị
U
Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
W
White: trắng
Whiten: làm trắng
Wisdom tooth: răng khôn
X
X-ray: tia X
0 comments:
Post a Comment