Sunday, September 3, 2017

Published September 03, 2017 by Anonymous with 0 comment

40 từ vựng tiếng anh thông dụng trong tiệm nail

40 từ vựng tiếng anh thông dụng trong tiệm nail



 40 từ vựng tiếng anh thông dụng trong tiệm nail - Học một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong tiệm nail qua video với hình ảnh và phát âm rõ ràng, trực quan, dễ nhớ 

Nail tip: Móng típ
Nail Form: Phom giấy làm móng
Brush: Cọ
Powder: Bột
Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay
Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
Glue: Keo
Dryer: Máy hơ tay
Base coat: nước sơn lót
Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Nail Polish: Sơn móng tay
Nail Clipper: Kềm bấm móng tay
Nail File: Cây dũa móng
Emery Board: Cây dũa móng
Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng
Nail art: Dùng cọ để vẽ
Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da
Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
Cuticle Cream: Kem làm mềm da
Cuticle Pusher: Cây đẩy da
Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

Nail Shapes

Square: Móng hình hộp vuông góc
Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn
Point (Stiletto): Móng mũi nhọn
Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn
Rounded: Móng tròn

Decoration


Glitter: Móng lấp lánh
Strass: Móng tay đính đá
Flowers: Móng hoa
Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo
Stripes: Móng sọc
Confetti: Móng Confetti
Bow: Móng nơ

0 comments:

Post a Comment