Từ vựng tiếng anh về các loại đồ uống - Học tiếng anh hằng ngày
Từ vựng tiếng anh về các loại đồ uống - Video tổng hợp từ vựng về các loại nước uống trong tiếng anh cực hấp dẫn. Kèm các câu ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng học tiếng anh hơn.
20 từ vựng tiếng anh về các loại đồ uống:
Beer: bia
My father drinks beer every day.
Wine: rượu
I can’t drink wine.
Coffee: cà phê
I like coffee.
Fruit juice: nước ép trái cây
He loves drinking fresh fruit juice.
Fruit smoothie: sinh tố
Fruit smoothies are the most nutritious healthy drink.
Hot chocolate: ca cao
She does not really like hot chocolate.
Milk: sữa
My brother hates drinking milk.
Soda: nước uống có ga
Soda is not good for children’s health.
Tea: trà
The Vietnamese love drinking tea.
Water: nước
We need water to survive.
Beer: bia
My father drinks beer every day.
Wine: rượu
I can’t drink wine.
Coffee: cà phê
I like coffee.
Fruit juice: nước ép trái cây
He loves drinking fresh fruit juice.
Fruit smoothie: sinh tố
Fruit smoothies are the most nutritious healthy drink.
Hot chocolate: ca cao
She does not really like hot chocolate.
Milk: sữa
My brother hates drinking milk.
Soda: nước uống có ga
Soda is not good for children’s health.
Tea: trà
The Vietnamese love drinking tea.
Water: nước
We need water to survive.
0 comments:
Post a Comment