600 từ vựng Toeic - từ vựng Toeic 2016
L1 Contracts /'kɔntrækt/ N. hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
Abide by v. to comply with, to conform
Agreement /ə'gri:mənt/ n. a mutual arrangement, a contract (hợp đồng, giao kèo)
Agree /ə'gri:/ v. agreeable adj. (đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận)
Assurance /ə'ʃuərəns/ n. q guarantee, confidence (sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc)
Cancel v. to annul, to call off (hủy bỏ)
Determine /di'tə:min/ v. to find out, to influence (định, xác định, định rõ)
Engage / in'geidʒ/ v. to hire, to involve+ ( dàn xếp để tuyển dụng một người; thuê một người)
Establish /is'tæbli∫/ v. to institute permanently, to bring about ( lập, thành lập, thiết lập, kiến lập)
Obligate / 'ɔbligei/ v. to bind legally or morally ( bắt buộc, ép buộc)
Obligation /,ɔbli'gei∫n/ n. obligatory adj. ( nghĩa vụ, bổn phận)
Party n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides (buổi tiệc, liên hoan) concerned in a legal matter ( tham gia, biết về hoặc ủng hộ (một kế hoạch, một hành động..)
Provision /provision/ n. a measure taken beforehand, a stipulation (điều khoản)
Provider n. provision n.
Resolve /ri'zɔlv/ v. to deal with successfully, to declare ( quyết tâm, ý kiên quyết)
Specify /spesi, fai/ v. to mention explicitly (chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật)
Specification n. (sự chỉ rõ, sự định rõ) specific adj. (rõ ràng, rành mạch)
L2 Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng)
Attract /ə'trækt/ v. to draw by appeal (thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn)
Attraction n. attractive adj.
Compare /kəm'peə/ v. to examine similarities and differences
• (+ with) so, đối chiếu
o to compare the orginal with the copy
so nguyên bản với bản sao
• (+ to) so sánh
o poets often compare sleep to death
các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết
• (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ)
Comparison n/kəm'pærisn/. comparable /'kɔmpərəbl/adj. (có thể so sánh được)
Compete /kəm'pi:t/ v. to strive against a rival (đua tranh, ganh đua, cạnh tranh)
Consume /kən'sju:m/ v. to absorb, to use up (dùng, tiêu thụ)
Consumer /kən'sju:mə/ n. người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
consumable /kən'sju:məbl/ adj. (có thể ăn được, có thể tiêu thụ được)
Convince /kən'vins/ v. to bring to believe by argument, to persuade (làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục)
Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things (chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
Fad /fæd/ n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze (mốt)
Inspire /in'spaiə/ v. to spur on, to stimulate imagination or emotion. (truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand for a product (giá thị trường; tình hình thị trường)
Marketing n. marketable adj.
Persuade /pə'sweid/ v. to move by argument or logic (làm cho tin; thuyết phục)
Productive adj. Constructive, high yield (sản xuất)
Satisfy /'sætisfai/ v. to make happy (làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...))
L3 Warranties /wɔrənti/ (Sự bảo đảm)
• sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
• (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)
Characteristic /,kæriktə'ristik/ adj. Revealing of individual traits (riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng)
Consequence /'kɔnsikwəns/ n. that which follows necessarily (tầm quan trọng, tính trọng đại)
Consider /kən'sidə/ v. to think about carefully (cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ)
Consideration n. considerable
Cover v. to provide protection against (che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc)
Expire /iks'paiə/ v. to come to an end (mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi)
Frequently /'fri:kwənt/ adv. Occurring commonly, widespread (thường xuyên, hay xảy ra, có luôn)
Imply /im'plai/ v. to indicate by inference (ý nói; ngụ ý; bao hàm ý)
Promise v. n. to pledge to do, bring about, or provide (lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn)
Protect v. to guard (bảo vệ, sự bảo vệ, chê chở)
Protection n. protective adj.
Reputation /,repju:'teiʃn/ n. the overall quality of character (tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng)
Reputable adj. Reputed adj. ('repjutəbl) (có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng)
Require /ri'kwaiə/ v. to deem necessary or essential (đòi hỏi, yêu cầu)
Requirement n. requisite adj.
Vary /'veəri/ v. to be different from another, to change (làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi)
L4 Business planning
Address v. to direct to the attention of (địa chỉ, chuyển đi tới )
Avoid /ə'vɔid/ v. to stay clear of, to keep from happening (tránh, tránh xa)
Demonstrate /'demənstreit/ v. to show clearly and deliberately, to present by example ( chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ)
Demonstration n. demonstrative adj.
Develop /di'veləp/ v. to expand, progress, or improve (phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt)
Development n. developer n.
Evaluate /i'væljueit/ v. to determine the value or impact of (ước lượng , định giá)
Evaluation n. evaluator n.
Gather /'gæðə/ v. to accumulate, to conclude (tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến)
Offer v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a requirement (đưa ra đề nghị)
Primary /'praiməri/ adj. Most important, first in a list, series, or sequence (chủ yếu, chính, bậc nhất)
Risk n. the chance of loss or damage (sự rủi ro, sự nguy hiểm)
Strategy /'strætidʤi)/ n. a plan of action (chiến lược)
Strategize n. strategic adj.
Strong adj. Powerful, economically or financially sound (mạnh khỏe, bền vững)
Substitute /'sʌbstitju:t/ v. to take the place of another (thế, thay thế)
L5 Conferences /'kɔnfərəns/ hội nghị
Accommodate /ə'kɔmədeit/ v. to fit, to provide with something needed (điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp)
Accommodation n. accommodating adj.
Arrangement /ə'reindʤmənt/ n , the plan or organization (sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt)
Association /ə,sousi'eiʃn/ n, an organization of persons or groups having a common interest (hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty)
Attend /ə'tend/ v, to go to, to pay attention to (dự, có mặt)
Attendee n., attendance n.
Get in touch v, to make contact with (giu lien lạc)
Hold v, to accommodate; to conduct (tổ chức, tiến hành)
Location /lou'keiʃn/ n, a position or site (vị trí)
Overcrowded /'ouvə'kraud/ a, too crowded (kéo vào quá đông, dồn vào quá đông)
Register v, to record (đăng ký)
Register n. registration n.
Select v, to choose from a group (chọn, lựa chọn)
Selection n. selective adj.(sự lựa chọn)
Session n, a meeting buổi họp, kỳ họp, khóa học
Take part in v, to join or participate ( tham gia, tham dự)
L6 computers
Access v, to obtain, to gain entry (truy cập, đường vào)
Access n. accessible adj.
Allocate/'æləkeit/ v, to designate for a specific purpose (chỉ định, chia phần)
Compatible /kәm’pætәbl/ a, able to function together (tương tác, thích ứng)
Delete v, to remove; to erase (xóa)
Display n, what is visible on a monitor; v, to show (trình bày, trưng bày)
Duplicate /´dju:plikit/ v, to produce something equal; to make identical (bản sao, gấp đôi)
Duplicate n. duplication n,
Fail v, not to succeed; not to work correctly (trượt, không thành công)
Failure n. fallible adj.
Figure out v, to understand , to solve (chỉ ra, hiểu ra)
Ignore v, not to notice; to disregard (bỏ qua, lờ đi)
Search v, to look for; n, investigation (tìm kiếm, tìm hiểu)
Shot down v, to turn off; to cease operation (đóng lại, ngừng lại)
Warn v, to alert; to tell about a danger or problem (cảnh báo)
Warning n. warning adj.
L7 Office Technology
Affordable a, able to be paid for; not too expensive (hợp lý)
As needed adv, as necessary (cần thiết)
Be in charge of v, to be in control or command of (có tráchnhiệm, nghĩa vụ)
Capacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold (sức chứa, khả năng)
Durable a, sturdy, strong, lasting (lâu bền)
Initiative n, the first step; an active role (sáng kiến)
Initiate v. initiation n.
Physical a, perceived by the senses (vật chất, điều gì đó liên quan đến tự nhiên)
Provider n, a supplier (nhà cung cấp)
Provide v. provision n.
Recur v, to occur again or repeatedly (tái diễn, tái hiện)
Recurrence n. recurring adj.
Reduction n, a lessening , a decrease (thu nhỏ, giảm bớt)
Reduce v. reducible adj.
Stay on top of v, to know what is going on; to know the latest information (cập nhật)
Stock n, a supply; v, to keep on hand (dự trữ, cổ phần)
L8 Office Procedures
Appreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for (đánh giá cao)
Appreciation n. appreciated adj.
Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in
Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear (dẫn tới, mang tới )
Casual a, informal (thân mật, không nghi thức)
Code n, rules of behavior (bộ luật, quy luật)
Glimpse n, a quick look (lướt qua, thoáng qua)
Made of v, to consist of (tạo nên)
Out of a, no longer having, missing (hết, mất)
Outdated a, obsolete; not currently in use (hết hạn)
Practice n, method of doing something (tập luyện)
Practice v. practical adj. (củng cố, gia cố)
Reinforce v, to strengthen, support (củng cố, gia cố)
Reinforcement n. reinforcing gerund
Verbal a, oral (bằng lời nói )
Verbalize v. verbally adv.
L9 Electronics (điện tử)
Disk n, an object used to store digital information (đĩa máy tính)
Facilitate v, to make easier (làm cho dễ dàng, thuận tiện)
Network n, an interconnected group or system (mạng lưới)
Popularity n, the state of being widely admired, sought (tính đại chúng, phổ biến)
Popularize v. popular adj.
Process n, a series of operations or actions to bring about a result (quy trình)
Replace v, to put back in a former place or position (thay thế)
Replacement n. replaceable adj.
Revolution n, a sudden or momentous change in a situation (cuộc cách mạng, quay vòng)
Revolutionized v. revolutionary adj.
Sharp a, abrupt or acute; smart (sắc nét)
Skills n, developed ability (kỹ năng)
Software n, the programs for a computer (phần mềm)
Storage n, the safekeeping of goods or information (kho, sự dự trữ)
Store v. n.
Technical a, special skill or knowledge (Kỹ thuật)
L10 Correspondence (quan hệ thư từ)
Assemble v, to put together; to bring together (thu thập, lắp ráp)
Beforehand adv, early, in advance (sớm, trước)
Complicated a, not easy to understand (phức tạp)
Complication n. complicated adj.
Courier n, a , a messenger (người chuyển phát, đưa thư)
Express a, fast and direct (chuyển phát nhanh)
Fold v. to bend paper (phủ, bao bọc, gấp lại)
Layout n, a format; the organization of material on a page (Sự bbố trí trang giấy)
Mention v, to refer to; n, something read or written (đưa ra, đề cập đến)
Mention n. mentionable adj.
Petition n, a formal, written request; v, to make a formal request (lời thỉnh cầu, đề nghị)
Proof v, to look for errors (bằng chứng)
Proofreader n. proofing gerund.
Registered a, recorded and tracked (đã vào sổ, đã đăng ký)
Registration n. registered adj.
Revise v, to rewrite (sửa lại, bản sửa)
L11 Job Advertising and Recruiting
Abundant /ə´bʌndənt/ a, plentiful, in large quantities; n, a large number (nhiều, thừa thãi,)
Accomplishment /ə'kɔmpliʃmənt/ n, an achievement, a success (Việc đã hoàn thành, thành quả, thành tựu, thành tích)
Accomplish /ə'kɔmpliʃ/ v. Hoàn thành, làm xong, làm trọn
accomplished adj.
Bring together v, to join, to gather ( gom lại; nhóm lại, họp lại)
Candidate /'kændidit/ n, one being considered for a position, office (Người dự thi; thí sinh)
Come up with v, to plan, to invent, to think of (ý định)
Commensurate a, in proportion to, corresponding, equal to (( + to, with) bằng kích cỡ với)
Match n, a fit, a similarity (vừa)
Profile n, a group of characteristics or traits (Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược)
Qualifications /,kwalifi'keiSn/ n, requirements, qualities, or abilities needed for something (Phẩm chất, năng lực, )
Qualify /'´kwɔli¸fai/ v. (Đủ tư cách, khả năng, điều kiện) qualified adj.
Recruit /ri'kru:t/ v, to attract people to join an organization of a cause (tuyển dụng)
Recruitment n. recruiter n.
Submit /səb´mit/ v, to present for consideration (biện hộ)
Submission n. submittal n (sự biện hộ)
Time-consuming a, taking up a lot of time (cần nhiều thời jan)
L12 Applying and Interviewing (xin việc và phỏng vấn)
Ability n, a skill, a competence (khả năng)
Apply v, to look for (Xin việc, tìm việc)
Applicant n. application n.(người nộp đơn xin việc)
Background n, a person’s experience (kinh nghiệm)
Be ready for v, to be prepared ( sẵn sàng cho…)
Call in v, to request (yêu cầu, ,mời tới)
Confidence n, a belief in one’s ability (tự tin)
Confident adj. Confidently adv.
Constantly a, on a continual basis, happening all the time (liên tục, luôn luôn, không đổi)
Expert n, a specialist (nhà chuyên môn, chuyên sâu, thành thạo)
Expertise n. expert adj.
Follow up v. to take additional steps, to continue (tiếp tục, tiếp theo)
Hesitate v, to pause, to be reluctant (do dự, lưỡng lự)
Present v. to introduce, to show, to offer for consideration (trình bày, giới thiệu)
Presentation n. presentable adj.
Weakness n, a fault, a quality lacking strength (điểm yếu)
L13 Hiring and Training (mướn và đào tạo)
Conduct v, to hold, to take place, to behave (hướng dẫn, chỉ đạo)
Generate v, to create, to produce (sinh ra)
Hire v, to employ, to offer a job or position (thuê, mướn)
Hire n. hiring gerund (thuê, tuyển dụng)
Keep up with v, to stay equal with (giữ cân bằng)
Look up to v, to admire, to think highly of (Khâm phục, ngyưỡng mộ)
Mentor n, a person who guides (người cố vấn)
On track a, on schedule (Theo dõi)
Reject v, to turn down, to say no (từ chối)
Rejection n. rejecting gerund
Set up v, to establish, to arrange; a , arranged (thiết lập, tạo dựng)
Success n, reaching a goal (thành công)
Succeed v. successful adj.
Training n, the preparation or education for a specific job (đào tạo)
Trainer n. trainee n.
Update v, to make current. N, the latest information (cập nhật)
L14 Salaries and benefits (lương và trợ cấp)
Basis n. the main reason for something, a base or foundation (nền tảng, cơ bản)
Be aware of v. to be conscious of, to be knowledgeable about (am hiểu về)
Benefits n. the advantages provided to a employee in addition to salary (tiền trợ cấp)
Benefit v. (giúp ích cho) beneficial adj. (có ích, có lợi)
Compensate v. to pay, to make up for.(bồi thường, đền bù)
Compensation n. (sự đền bù, sự bồi thường) compensatory adj.
Delicate adj. Sensitive, adv. With sensitivity (nhạy bén, khéo léo)
Eligible adj. Able to participate in something, qualified (đủ tư cách, thích hợp)
Flexible adj. Not rigid, able to change easily (, dễ sai khiến, dễ uốn nắn)
Negotiate v. to talk for the purpose of reaching an agreement especially on prices or contracts (đàm phán, thương lượng)
Negotiation n. negotiator n.
Raise n. an increase in salary (sự tăng lương)
Retire v. to stop working, to withdraw from a business or profession (nghỉ hưu)
Retirement n. retired adj.
Vested adj. Absolute, authorized (được quyền, được phép)
Wage n. the money paid for work done, usually hourly (tiền công, tiền lương)
L15 Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, phần thưởng)
Achieve v, to succeed , to reach a goal (giành được, hoàn thành)
Achievement n. achiever n.
Contribute v, to add to, to donate, to give (đóng góp, góp phần)
Contribution n. contributor n.
Dedication n, a commitment to something (cống hiến)
Dedicate v. dedicated adj.
Look forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen (chờ đợi, mong đợi)
Looked to v, to depend on , to rely on (trông chờ vào, phụ thuộc vào)
Loyal a, faithful, believing in something or somebody (trung thành)
Merit n, experience, high quality (xuất sắc)
Obvious a, easy to see or understand (rõ ràng, hiển nhiên)
Productive a, useful, getting a lot done (năng suất, khả năng làm việc)
Promote v, to give someone a better job; to support, to make known (đề đạt)
Promotion n. promoter n.
Recognition n, credit, praise for doing something well (sự công nhận, sự thừa nhận)
Value n, worth (đáng giá)
L16 Shopping (Mua sắm)
Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer (mặc cả)
Bear v, to have a tolerance for, to endure (chịu đựng)
Behavior n, the manner of one’s action (cách ứng xử, đối xử)
Checkout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket (thanh toán, quầy thanh toán)
Comfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and contentment (thỏai mái, dễ dàng)
Comfortable adj. Comfortably adv.
Expand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge (nới rộng)
Expansion n. expanded adj.
Explore v, to investigate systematically (thăm dò, khảo sát )
Exploration n. exploratory adj.
Item n, a single article or unit (mặt hàng)
Mandatory a, required or commanded, obligatory (bắt buộc)
Merchandise n, items available in stores (hàng hóa mua bán)
Strict a, precise. Exact (chặt chẽ)
Strictness n. strictly adv.
Trend n, the current style (xu hướng, xu thế)
L17 Ordering Supplies (phiếu tiếp tế)
Diverse a, different; made up of distinct qualities (đa dạng)
Diversify v. diversity n. (đa dạng hóa)
Enterprise n, a business; a large project (Công trình dự án lớn)
Essential a, indispensable, necessary (cần thiết)
Everyday a, common, ordinary (thông thường, thông dụng)
Function v, to perform tasks (chức năng, trách nhiệm)
Function n. functional adj.
Maintain v, to continue, to support, to sustain (duy trì)
Maintainability n. maintainable adj.
Obtain v, to acquire (đạt được, có được)
Prerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition (điều kiện ưu tiên)
Quality n, a distinguishing characteristic (chất lượng)
Smooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win favor (êm thấm, suôn sẻ)
Smooth out v. Smoothly adv (Làm cho suôn sẻ)
Source n, the origin (nguồn, nguồn gốc)
Stationery n, writing paper and envelopes (đồ dùng văn phòng)
L18 Shipping (vận tải đường thủy)
Accurate a, exact; errorless (đúng, chính xác)
Accuracy n. accurately adv.
Carrier n, a person or business that transports passengers or goods (người hoặc một hãng vận chuyển)
Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of (sách danh mục chi tiết)
Fulfill v, to finish completely (hoàn thành(công việc, nhiệm vụ)
Fulfilling gerund fulfillment n. (sự hoàn thành)
Integral a, necessary for completion (cần thiết, ko thể thiếu)
Inventory n, goods in stock; an itemized record of these goods (Kiểm kê (hàng hóa)
Minimize v, to reduce, to give less importance to (giảm tới mức tối thiểu)
Minimal adj. Minimum n. (tối thiểu)
On hand a, available (sẵn sàng, sẵn có)
Remember v, to think of again (nhớ, nhớ lại)
Ship v, to transport; to send (vận chuyển)
Shipper n. shipment n. (việc gửi hàng)
Sufficient a, as much as is needed (vừa đủ)
Supply v, to make available for use (cung cấp)
L19 Invoices (Hóa đơn)
Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment (thu phí)
Compile v, to gather together from several sources (thu thập)
Customer n, one who purchases a commodity or service (khách hàng)
Discount n, a reduction in price; to reduce in price (giảm giá)
Efficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste (có hiệu lực, hiệu quả)
Estimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion
About something (ước lượng. định giá)
Estimation n. estimating gerund
Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others (áp đặt, ép buộc, bắt ai phải làm gì đó)
Imposition n. imposing adj. (đánh (thuế ai đó)
Mistake n, an error or a fault (lỗi)
Mistaken v. adj.
Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct (đơn đặt hàng)
Prompt adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder or a cue (nhanh chóng)
Promptness n. prompt v.
Rectify v. to set right or correct (chỉnh sửa)
Terms n. conditions (điều khỏan)
L20 Inventory (kiểm kê hoàng hóa)
Adjust v. to change in order to match or fit, to cause to correspond (điều chỉnh, dàn xếp )
Adjustment n. adjustable adj.
Automatic adj. Operating independently (tự động)
Automation n. automatically adv.
Crucial adj. Extremely significant or important (chủ yếu)
Discrepancy n. a divergence or disagreement (sự bất đồng, bất hòa)
Disturb v. to interfere with, to interrupt (làm phiền)
Disturbance n. disturbingly adv. (làm rối loạn, gây cản trở)
Liability n. an obligation a responsibility (trách nhiệm pháp lý)
Reflect v. to given back a likeness (phản ánh, tương ứng với)
Reflection n. reflector n.
Run v. to operate (chạy, hoạt động)
Scan v. to look over quickly (xem lướt, xem qua)
Subtract v. to take away, to deduct (trừ đi, khấu trừ)
Tedious adj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring (chán ngăts, buồn tẻ)
Verify v. to prove the truth of (Xác minh, kiểm lại)
L21 Banking (Ngành ngân hàng)
Accept v. to receive, to respond favorably (đồng ý, chấp thuận)
Acceptance n. acceptable adj.
Balance n. the remainder, v. to compute the difference between credits and debits of an account.(Số dư (tài khoản))
Borrow v. to use temporarily (vay mượn)
Cautious adj. Careful, wary (thận trọng)
Deduct v. to take away from a total, to subtract (khấu trừ)
Deductible n. deduction n.
Dividend n. a share in a distribution (Tiền lãi cổ phần)
Down payment n. an initial partial payment (Sự trả trước 1 phần khi mua hàng)
Mortgage n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house as collateral.(cầm cố, thế chấp)
Restriction n. a limitation (giới hạn,hạn chế)
Restrict v. restricted adj.
Signature n. the name of a person written by the person (chữ ký)
Sign n. v.
Take out v. withdraw, remove (rút tiền)
Transaction n. a business deal (giao dịch)
L22 Accounting (thanh toán)
Accounting n. the recording and gathering of financial information for a company (sự thanh toán, tính toán)
Accountant n. account n. (kế toán)
Accumulate v. to gather, to collect (tíhc lũy, lũy kế)
Accumulation n. accumulated adj.
Asset n. something of value (tài sản)
Audit n. a formal examination of financial records, v. to examine the financial (kiểm toán)
Budget n. a list of probable expenses and income for a given period (ngân quỹ, ngân sách).
Budget v. ghi vào ngân sách budgetary adj.
Build up n. to increase over time (Sự tăng cường)
Client n. a customer (khách hàng)
Debt n. something owed, as in money or goods (khỏan nợ)
Outstanding adj. Still due, not paid or settled (còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả nợ)
Profitable adj. advantageous, beneficial (có sinh lời)
Profit v. n. (lợi nhuận, thu hồi)
Reconcile v. to make consistent (đành chấp nhận, cam chịu)
Turnover n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee leaves and another employee is hired (doanh số, doanh thu)
L23 Investments (đầu tư)
Aggressive adj. Competitive, assertive (lấn sân, xâm chiếm)
Attitude n. a felling about something or someone (thái độ, quan điểm)
Commitment n. a promise (thỏa thuận, thỏa ước, cam kết)
Commit v. noncommittal adj.
Conservative adj. Cautious, restrained (bảo thủ, thận trọng)
Fund n. an amount of money for something specific, v to provide money for (nguồn tiền, quỹ dự trữ).
Invest v. to put money into a business or activity with the hope of making more money, to put effort into something (đầu tư)
Investment n. investor n.
Long-term adj. involving or extending over a long period (dài hạn)
Portfolio n. a list of investments (danh mục vốn đầu tư)
Pull out v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal (rút tiền, rút lui)
Resource n. assets, valuable things (nguồn)
Return n. the amount of money gained as profit (tiền thu về, tiền lãi)
Returns n. returnable adj.
Wise adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience (Từng trải hiểu biết nhiều, khôn ngoan, sáng suốt).
Wisdom n. wisely adv.
L24 Taxes (nộp thuế)
Calculate v. to figure out, to compute (tính toán)
Calculation n, calculator n.
Deadline n. a time by which something must be finished (hạn cuối)
File v. to enter into public record, n. a group of documents or information about a person or an event (sắp xếp, sắp đặt tài liệu)
Fill out v. to complete (hoàn tất, hoàn thành)
Give up v. to quit, to stop (đầu hàng, tạm dừng, tạm ngưng)
Joint adj. Together, shared (tham gia)
Owe v. to have a debt. To be obligated to pay (nợ)
Owner n. owing gerund
Penalty n. a punishment, a consequence (khoản tiền phạt)
Penalize v. penal adj.
Prepare v. to make ready (chuẩn bị)
Preparation n. preparatory adj.
Refund n. the amount paid back, v, to give back (trả lại, hoàn trả)
Spouse n. a husband or wife (vợ hoặc chồng)
Withhold v. to keep from. To refrain from (từ chối, ngăn cản, cản trở)
L25 Financial Statements (báo cáo tài chính)
Desired adj. Wished or longed for (mong đợi, mong ước, khao khát)
Desire n. v.
Detail v. to report or relate minutely or in particulars (chi tiết, tiểu tiết, khía cạnh nhỏ)
Forecast n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in advance (dự đoán, dự báo trước)
Level n. a relative position or rank on a scale (mức độ, hạng)
Overall adj. Regarded as a whole, general (bao gồm, tòan bộ)
Perspective n. a mental view or outlook
Projected adj. Estimated, or predicted based or present data (dự án, kế hoạch)
Project n. v.
Realistic adj. Tending to or expressing an awareness of things as they really are (có óc thực tế)
Reality n. realistic adj. (thực tế, thực tại)
Target v. to establish as a goal, n. a goal (mục tiêu)
Translation n. the act or process of translating (bản dịch, bài dịch)
Translate v. translatable adj.
Typical adj. Conforming to a type (đặc thù, đặc trưng, tiêu biểu)
Yield n. an amount produced, v. to produce a profit (lợi nhuận, lợi tức)
L26 Property and department (cơ quan quản lý bât động sản)
Adjacent adj. next to (ngay cạnh, liền kề)
Collaboration n. the act pf working with someone (hợp tác, cộng tác)
Collaborate v. collaboration n.
Concentrate v. to focus, to think about (trọng tâm, tập trung)
Conducive adj. Contributing to, leading to (có ích, có lợi)
Disrupt v. to interrupt, to disturb (phá vỡ, quấy rối)
Disruption n. disruptive adj.
Hamper v. to impede or interfere (ngăn trở, cản trở)
Inconsiderate adj. Rude, impolite. (thiếu chu đáo, quan tâm)
Lobby n. an anteroom, foyer, or waiting room (hành lang, sảnh chờ, vận động hành lang)
Move up v. to advance, improve position (tiến lên)
Open to adj. Receptive to, vulnerable (tiếp thu, dùng được cho ai đó)
Opt v. to choose, to decide on (chọn lựa)
Option n. optimal adj. (vật được chon, điều được chonj)
Scrutinize v. to look at carefully and closely (xem xét kỹ lưỡng, cẩn thận)
Scrutiny n. inscrutable adj.
L27 Board Meetings and committees (cuộc họp hội đồng quản trị và ủy ban)
Adhere to v. to follow, to pay attention to (Tuân thủ)
Agenda n. a list of topics to be discussed (Những vấn đề, công viềc phải bàn tại cuộc hợp)
Bring up v. to introduce a topic (giới thiệu, đưa ra)
Conclude v. to stop, to come to a decision (kết luận, kết thúc)
Conclusion n. conclusive adj. (sự kết thúc, sự quyết định)
Go ahead v. to proceed with, n. permission to do something (tiếp tục, tiến triển)
Goal n. objective, purpose (mục tiêu, mục đích)
Lengthy adj. Long in time, duration, or distance (dài dòng)
Matter n. an item, issue, topic of interest (vấn đề, chủ đề)
Periodically adv. From time to time (định kỳ)
Period n. periondic adj.
Priority n. something of importance, something that should be done before other things (ưu tiên)
Prioritize v. prior adj.
Progress n. a movement forward, v. to move forward on something, especially work or a project (sự tiến bộ, sự tiến lên)
Progression n. progressive adj. sự tiến tới
Waste b. not to use wisely, n. not worthwhile. (không giá trị)
L28 Quality control (kiểm soát chất lượng)
Brand n. an identifying mark or label, a trademark (nhãn, nhãn hiệu)
Conform v. to match specifications or qualities (làm cho phù hợp)
Defect n. an imperfection or flaw (nhược điểm)
Defect n. defective adj.
Enhance v. to make more attractive or valuable (tăng, nâng cao)
Garment n. an article of clothing (áo quần)
Inspect v. to look at closely, to examine carefully or officially (kiểm tra, thanh tra)
Inspection n. inspector n.
Perceive v. to notice, to become aware of, to see (nhận thức, lĩnh hội)
Perception n. perceptive adj. (sự nhận biết, mẫn cảm)
Repel v. to keep away, to fight against (đẩy xa, khước từ)
Repellent n. adj.
Take back b. to return something, to withdraw or retract (lấy lại, kéo lại)
Throw out v. to dispose of (vứt đi, bỏ đi)
Uniform adj. Consistent in form or appearance (Không thay đổi về tính cáh hay hình thức)
Wrinkle n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric (nếp nhăn)
L29 Product Development (phát triển sản phẩm)
Anxious adj. Worried (lo âu, băn khoăn)
Anxiety n. anxiously adv. (mối lo âu)
Ascertain v. to discover, to find out for certain (tìm hiểu một cách chắc chắn)
Assume v. to take upon oneself, to believe to be true (cho rằng, thừa nhận)
Assumed adj. Assumption n.
Decade n. a period of ten years (thập kỷ)
Examine v. to interrogate, to scrutinize (xem xét chi tiết)
Experiment v. to try out a new procedure or idea, n. a test or trial (thí nghiệm, cuộc thử nghiệm)
Experimentation n. experimental adj.
Logical adj. formally valid, using orderly reasoning (hợp lý, có lý)
Research n. the act of collecting in formation about a particular subject (nghiên cứu)
Responsibility n. task (bổn phận, trách nhiệm)
Responsible adj. Responsibly adv.
Solve v. to find a solution, explanation, or answer (giải quyết, làm sáng tỏ một vấn đề)
Supervisor n. an administrator in charge (người giám sát)
Systematic adj. Methodical in procedure, organized (có phương pháp, hệ thống)
L30 Renting and Leasing (thuê và cho thuê)
Apprehensive adj. Anxious about the future ( e ngại, sợ)
Apprehend v. apprehension n.
Circumstance n. a condition, a situation (tình thế, tình huống)
Condition n. the state of something, a requirement (điều kiện)
Conditional adj. Condition v.
Due to prep. Because of ( bở, nguyên nhân dẫn đến cái gì)
Fluctuate v. to go up and down, to change (dao động, thay đổi bất thường)
Fluctuation n. fluctuating gerund. (sự giao động)
Get out of v. to escape, to exit (rời khỏi)
Indicator n. a sign, a signal (chỉ dẫn, chỉ định)
Indicate v. indication n.
Lease n. a contract to pay to use property for an amount of time, v. to make a contract to use property ( Hợp đồng cho thuê)
Lock into v. to commit, to be unable to change (thỏa thuận ko thay đổi)
Occupancy n. the state of being or living in a certain place (sở hữu, chiếm hữu)
Option n. a choice, an alternative ( sự lựa chọn)
Subject to adj. Under legal power, dependent (tùy thuộc vào cái gì đó, dựa theo cái gì đó)
L31 Selecting a Restaurant (chọn lựa nhà hàng)
Appeal adj., to be attractive or interesting (sự hấp dẫn, thích thú)
Arrive v., to reach a destination (tới mộy nơi)
Compromise n., a settlement of differences in which each side makes concessions (sự thỏa hiệp, thỏa ước)
Daring adj., to have the courage required (táo bạo, liều lĩnh)
Familiar adj., often encountered or seen; common (tương tự)
Guide n., one who leads, directs, or gives advice (người hướng dẫn)
Guidance n., guidable adj.,
Majority n., the greater number or part (phần lớn, đa số)
Mix v., to combine or blend into one mass; n., a combination (trộn lẫn, hòa lẫn)
Mixture n., mixable adj.,
Rely v., to have confidence in; to depend on (tin cậy vào, dựa vào)
Reliability n., reliable adj.,
Secure v., to get possession of; to obtain (bảo đảm)
Subjective adj., particular to a given person; highly personal; not objective (chủ quan)
Suggest v., to offer for consideration or action (gợi ý)
Suggestion n., suggestible adj., (sự đề nghị, có thể đề nghị được)
L32 Eating out (ăn bên ngoài)
Basic adj., serving as a starting point or basis (cơ bản, căn bản)
Complete adj., having all necessary or normal parts, components, or steps (đầy đủ, trọn vẹn)
Completion n., completely adv., làm cho đầy đủ
Excite v., to arouse an emotion (kích động)
Excitement n., exciting adj.,
Flavor n., a distinctive taste (vị ngọt, mùi thơm phảng phất)
Forget v., to be unable to remember (quên)
Forgetful adj., forgettable adj.,
Ingredient n., an element in a mixture (thành phần)
Judge v., to form an opinion (đánh giá)
Mix-up n., a confusion; v., to confuse (lẫn lộn, bối rối)
Patron n., a customer, especially a regular customer (khách hàng quen)
Predict v., to state, tell about, or make known in advance (dự đoán, dự báo)
Prediction n., predictable adv.,
Random adj., having no specific pattern, purpose, or objective (ngẫu nhiên, tình cờ)
Remind v., to cause to remember (nhắc nhở)
L 33 Ordering Lunch (gọi món ăn trưa)
Burdensome adj., of or like a burden; onerous (phiền toái)
Common adj., widespread, frequent, usual (thông thường, phổ biến)
In common n., commonly
Delivery n., the act of conveying or delivering (giao hàng)
Elegant adj., exhibiting refined, tasteful beauty (thanh lịch, trang nhã)
Elegance n., elegantly adv.,
Fall to v., to become one’s responsibility (bắt đầu ăn)
Impress v., to affect strongly, often favorably (ấn tượng)
Impression n., impressionable adj.,
Individual adj., by or for one person; special; particular (cá nhân, riêng lẻ)
Individualize v., individually adv.,
List n., a series of names, words, or other items; v., to make a list (danh sách)
Multiple adj., having, relating to , or consisting of more than one part (nhiều, phức tạp)
Narrow v., to limit or restrict; adj., limited (chật hẹp, hạn chế)
Pick up v., to take on passengers or freight (đón (ai đó))
Settle v., to make compensation for, to pay; to choose (định cư, ổn định)
L34 Cooking as a career (Nghề nấu ăn)
Accustom to v., to become familiar with, to become used to (làm quen với cái gì)
Apprentice n., a student worker in a chosen field v.,(tập sự, người mới vào nghề)
Apprenticeship n.,
Culinary adj., relating to the kitchen or cooking (việc bếp núc)
Demanding adj., requiring much effort or attention (Đòi hỏi khắt khe)
Draw v., to cause to come by attracting (kéo, lôi kéo)
Incorporate v., to unite one thing with something else already in existence (sát nhập chặt chẽ)
Incorporation n., incorporating gerund.,
Influx n., a flowing in (dòng chảy vào)
Method n., a procedure (phương pháp, cách thức)
Methodology n., methodical adj.,
Outlet n., a means of release or gratification, as for energies, drives, or desires (lối ra, lối thoát)
Profession n., an occupation requiring considerable training and specialized study (nghề nghiệp)
Professional adj., professionally adv.,(chuyên nghiệp)
Relinquish v., to let go; to surrender (từ bỏ)
Theme n., an implicit or recurrent idea; a motif (chủ đề, đề tài)
L35 Events (sự kiện)
Assist v., to give help or support to (trợ giúp, trợ lý)
Assistance n., assistant n. (sự giúp đỡ, người giúp việc)
Coordinate v., to adjust or arrange parts to work together (sắp xếp, sẳp đặt)
Dimension n., a measure of width, height, or length (kích thước)
Exact adj., characterized by accurate measurements or inferences (chính xác)
General adj., involving only the main feature rather than precise details (hầu hết, phổ biến)
Generalize v., generally adv., (diễn tả chung chung)
Ideal adj., imaginary; existing as a perfect model (quan niệm, tưởng tượng, mẫu hình lý tưởng)
Idealize v., ideally adv. (lý tưởng hóa, theo lý tưởng)
Lead time n., the time between the initial stage of a project and the appearance of results (khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sx mới)
Plan n., a scheme for making something happen; v., to formulate a scheme
Proximity n., the state, quality, sense, or fact of being near or next to; closeness (sự gần gũi)
Regulation n., rules, laws, or controls; v., to control (sự điều chỉnh, qui tắc, điều lệ)
Regulate v., regulatory adj.,
Site n., a place or setting (vị trí, địa điểm)
Stage v., to exhibit or present (Trình diễn)
L36 General Travel (du lịch tổng quan)
Agency n., an establishment engaged in doing business (đại lý)
Announcement n., a public notification (thông cáo, thông báo)
Announce v., announcer n.,
Beverage n., a drink other than plain water (đồ uống, thức uống)
Blanket n., a covering for keeping warm, especially during sleep; any full coverage; v., to cover uniformly (Mền, chăn)
Board v., to enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads v.,(lên tàu)
Onboard adj.,(trên tàu)
Claim v., to take as rightful; to retrieve (đòi hỏi, quyền yêu sách)
Delay v., to postpone until a later time; n., the period of time during which one is delayed n., (trì hoãn)
Embark v., to go onboard a flight or ship; to begin (Lên tàu)
Itinerary n., a proposed rout for a journey, showing dates and means of travel (lịch trình bay)
Prohibit v., to forbid by authority or to prevent (ngăn cấm, ngăn chặn)
Valid adj., having legal efficacy or correctness (hiệu lực)
Validate v., validation n.,
L37 Airlines (hàng không)
Deal with v., phrase, to attend to; mange; to see to (bàn về cái gì, thỏa thuận cái gì)
Destination n., the place to which one is going or directed (điểm đến)
Distinguish v., to make noticeable or different] (nhận ra, nhận biết)
Distinguishable adj., distinguishably adv., (có thể nhận ra)
Economical adj., intended to save money, time, or effort (tiết kiệm)
Economy n., economize v.,(sự tiết kiệm)
Equivalent adj., equal (tương đương)
Excursion n., a pleasure trip; a trip at a reduced fare (chuýen thăm quan)
Expensive adj., marked by high prices (đắt)
Expense n., expensively adv., (chi phí)
Extend v., to make longer; to offer (keó dài, dành cho)
Prospective adj., likely to become or be (về sau, sắp tới)
Situation n., the combination of circumstances at a given moment (vị trí, tình thế)
Substantial adj., considerable in importance, value degree amount, or extent (đáng kể, quan trọng)
Substance n., substantially adv.,(trọng yếu, quan trọng)
System n., a functionally related group of elements (hệ thống)
L38 Trains (tàu hỏa)
Comprehensive adj., covering broadly; inclusive (bao gồm, bao hàm)
Comprehensiveness n., comprehensively adv.,(toàn diện)
Deluxe adj., noticeably luxurious (thuộc loại sang trọng, xa xỉ)
Directory n., a book or collection of information or directions (danh mục, danh bạ)
Duration n., the time during which something lasts (khoảng thời gian)
Entitle v., to allow or qualify (cho quyền làm gì)
Fare n., the money paid for transportation (tiền xe, tiền vé)
Offset v., to counterbalance (đền bù, bù đắp)
Operate v., to perform a function (hoạt động)
Operation n., operational adj.,(sự hoạt động)
Punctual adj., prompt (đúng giờ)
Punctuality n., punctually adv.,(tính đúng giờ)
Relatively adv., somewhat (tương đối, vừa phải)
Remainder n., the remaining part (phần còn lại)
Remote adj., far removed (xa xôi, tách biệt)
Remoteness n., remotely adv.,(Sự xa xôi, rất xa)
L39 Hotels (khách sạn)
Advance / əd'vɑ:ns/ n., a move forward ( ( advance in something) sự cải tiến
Chain / t∫ein/ n, a group of enterprises under a single control ( dãy, chuỗi, loạt. Các công việc kinh doanh do 1 người làm chủ)
Check in v., to register at a hotel; to report one’s presence (đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay)
Confirm v., to validate ( xác nhận; chứng thực)
Confirmation n., confirmed adj.,
Expect v., to consider probable or reasonable (đoán trước, liệu trước)
Expectation n., expectant adj.,
Housekeeper n., someone employed to do domestic work (quản gia)
Notify v., to report (thông báo, cho biết)
Preclude v., to make impossible; to rule out (ngăn cản)
Quote v., to give exact information on; n., a quotation ( trích dẫn)
Quotation n., quotable adj., (lời trích dẫn)
Rate n., the payment or price according to a standard (giá (cả))
Reserve v., to set aside (dự trữ, dự phòng, để dành)
Reservation n., in reserve n., (đặt chỗ trước)
Service n., useful functions (dịch vụ)
L40 Car Rentals (cho thuê xe)
Busy adj., engaged in activity (bận)
Coincide v., to happen at the same time (xảy ra trùng khớp, đồng thời)
Coincidence n., coincidentally adv., (trùng hợp ngẫu nhiên)
Confusion n., a lack of clarity, order, or understanding (nhầm lẫn, bối rối)
Contact v., to get in touch with (liên hệ với ai)
Disappoint v., to fail to satisfy the hope, desire, or expectation of (làm thất vọng)
Intend v., to have in mind (dự định)
Intention n., intent adj.,
License n., the legal permission to do or own a specified thing (cấp phép, giấy phép)
Nervous adj., easily agitated or distressed; uneasy or apprehensive (hồi hộp, lo lắng)
Nervousness n., nervously adv.,
Optional adj., not compulsory or automatic (tùy ý, ko bắt buộc)
Tempt v., to be inviting or attractive to (lôi kéo, xúc giục)
Temptation n., tempting adj.,
Thrill n., the source or cause of excitement or emotion (rùng mình, rùng rợn li kỳ)
Tier n., a rank or class (dãy, tầng, lớp)
L41 Movies (Phim ảnh)
Attain v., to achieve (đạt được, giành được)
Attainment n., attainable adj.,
Combine v., to come together (kết hợp, phối hợp)
Continue v., to maintain without interruption ( tiếp tục)
Continuation n., continual adj.,
Description n., a representation in words or pictures (sự mô tả, diễn tả)
Describe v., descriptive adj.,
Disperse v., to spread widely, to scatter (phân tán)
Entertainment n., a diverting performance or activity (sự giải trí)
Entertain v., entertaining adj.,
Influence v., to alter or affect (ảnh hưởng, tác động)
Range n., the scope (phạm vi, trình độ, lĩnh vực)
Release v., to make available to the pubic; to give permission for performance (công bố, phát hành)
Represent v., to typify (đóng, diễn kịch)
Separate adj., detached; kept apart (tách bạch, tách tiêng)
Successive adj., following in order (liên tục liên tiếp)
L42 Theater (nhà hát)
Acting n., the series (连续,系列) of events that form the plot of a story or play (thủ vai, diễn xuất)
Approach v. to go near; to come close to in appearance or quality; n., a way or means of reaching something (tiếp cận, lại gần)
Approachable adj., approach n.,
Audience n., the spectators at a performance (khán giả)
Create v., to produce through artistic or imaginative effort (sáng tạo)
Creation n., creative adj.,
Dialogue n., a conversation between two or more persons (giai thoại, hội thoại)
Element n., fundamental or essential constituent (yếu tố, nguyên tố)
Experience n., an event or a series of events participated in or lived through v.,(chi tiết)
Experienced adj.,
Occur v., to take place; to come about (xuất hiện, nảy ra )
Perform v., to act before an audience, to give a public presentation of (diễn xuát)
Performance n., performer n., (biểu diên, trình diễn)
Rehearse (排演,预演) v., to practice in preparation for a public performance; to direct in rehearsal (Diễn tập)
Review n., a critical estimate of a work or performance; v., writing a criticism of a performance (Sự phê bình, lời phê bình )
Sold out adj., having all tickets or accommodations completely sold, especially ahead of time; v., to sell all the tickets (hết vé)
L43 Music (âm nhạc)
Available adj., ready for use; willing to serve (sẵn sàng để dùng)
Broad adj., covering a wide scope(活动范围)(rộng rãi, rõ ràng)
Category n., a division in a system of classification; a general class of ideas (hạng, loại)
Categorize v., categorical adj.,(phân loại xác thực)
Disparate(全异的) adj., fundamentally distinct or different (khác loại)
Divide v., to separate into parts (phân chia)
Favorite adj., preferred (ưa thích)
Favorable adj., favorably adv.,
Instinct n., an inborn pattern that is a powerful motivation (bản năng)
Preference n., someone or something liked over another or others (sự ưa thích, thích cái gì hơn)
Prefer v., preferential adj.,
Reason n., the basis or motive for a action; an underlying fact or cause (lý do)
Relaxation n., the act of reacting or the state of being relaxed; refreshment of body or mind (thư giãn)
Relax v., relaxed adj.,
Taste n., the ability to discern what is excellent or appropriate (sở thích,thị hiếu)
Urge(促进,催促) v., to advocate earnestly; a., a natural desire (thúc giục, giục giã)
L44 Museums (Bảo tàng)
Acquire v., to gain possession of; to get by one’s own efforts (đạt được, thu được)
Admire v., to regard with pleasure; to have esteem or respect for (Khâm phục, hâm mộ)
Collection n., a group of objects or works to be seen, studied, or kept together (bộ sưu tập)
Collect v., collector n.,
Criticism n., an evaluation, especially of literary or other artistic works (sự phê bình, bình phẩm)
Criticize v., Phê bình critic n., (nhà phê bình)
Express v., to give an opinion or depict emotion (bày tỏ, biểu lộ tình cảm)
Fashion n., the prevailing style or custom (thời trang)
Leisure n., freedom from time-consuming duties; free time (thời gian rảnh rỗi)
Respond v., to make a reply; to react (hồi âm, phúc đáp)
Response n., responsive adj., (sự trả lời)
Schedule n., a list of times of events; v., to enter on a schedule (lịch trình, kế hoạch làm việc)
Significant adj., meaningful; having a major effect; important (quan trọng, đáng kể)
Specialize v., to concentrate on a particular activity (chuyên môn hóa)
Specialist n., specialized adj.,(chuyên gia)
Spectrum n., a range of related qualities, ideas, or activities ( sự phân bổ theo tính chất, số lượng, hành vi)
L45 Media (Phương tiện truyển thông)
Assignment n., v., something, such as a task, that is assigned (nhiệm vụ, công việc)
Choose v., to select one thing over another (lựa chọn)
Choice n., choosy adj.,
Constant n., something that is unchanging or invariable(不变的,永恒的)(trung thành, chung thủy)
Constitute(制定,建立) n., to be the elements or parts of (tạo thành, thành lập, thiết lập)
Decisive adj., characterized by decision and firmness (dứt khoát)
Disseminate(散布) v., to scatter widely; to distribute (truyền bá phổ biến)
Impact n., a strong, immediate impression (ảnh hưởng, sự tác động)
In depth adj., in complete detail; thorough (tỷ mỉ, cẩn thận, chu đáo)
Investigative adj., specializing in uncovering and reporting hidden information (điều tra)
Investigation n., investigate v.,
Link n., an association; a relationship (liên kết)
Subscribe v., to receive a periodical regularly on order (đặt mua một cái gì đó định kỳ)
Subscription n., subscribers n., (sự mua báo dài hạn, sự thuê bao điện thoại)
Thorough (十分的,彻底的) adj., exhaustively complete (tỉ mỉ, chu đáo)
Thoroughness n., thoroughly adv.,
L46 Doctor’s Office (phòng khám)
Annual adj., yearly (xảy ra hàng năm)
Appointment n., arrangements for a meeting; a position in a profession (cuộc hẹn)
Assess v., to determine the value or rate of something (ước định, định lượng)
Assessment n., assessable adj.,
Diagnose (诊断) v., to recognize a disease; to analyze the nature of something (chẩn đoán)
Diagnosis n. lời chuẩn đoán diagnostic adj., Triệu chứng
Effective adj., producing the desired effect; being in effect (ảnh hưởng)
Instrument n., a tool for precise work; the means whereby something is achieved (điều trị)
Manage v., to handle; to deal with; to guide (giải quyết, xoay sở)
Prevent v., to keep from happening; to hinder (chống lại, phòng chống)
Prevention n., preventive
Recommend v., to present as worthy; to endorse (giới thiệu)
Recommendation n., recommendable adj.,
Record(挡案) v., to set down in writing; n., a official copy of documents (ghi lại, lưu lại)
Refer v., to direct for treatment or information; to mention (chỉ định, liên quan đến)
Serious adj., weighty (nghiêm trọng)
L47 Dentist’s office (Phòng Nha sĩ)
Aware / ə'weə/ adj., having knowledge ( có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì)
Catch up v., to bring up to date
Distraction / dis'træk∫n/ n., the act of being turned away from the focus ( sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng)
Distract v. ( làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí), distracted adj.,
Encouragement / in'kʌridʒmənt/ n., inspiration or support ( niềm động viên)
Evident adj., easily seen or understood; obvious (hiển nhiên, rành rành)
Evidence n., evidently adv.,
Habit n., a customary manner or practice ( thói quen, tập quán
Habitual adj., habitually adv.,
Illuminate(照明,照亮) // i'lu:mineit/ v., to provide or brighten with light ( chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng)
Irritate(激怒,刺激) / 'iriteit/ v., to chafe or inflame, to bother ( kích thích; làm tấy lên, làm rát
)
Irritation n., irritable adj.,
Overview / 'ouvəvju :/ n., a summary; a survey; a quick look ( sự miêu tả chung nhưng ngắn gọn; cái nhìn khái quát; tổng quan)
Position / pə'zi∫n/ n., the right or appropriate place ( vị trí, chỗ (của một vật gì)
Regularly / 'regjuləri/ adv., occurring at fixed intervals ( ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau
Restore v., to bring back to an original condition (Khôi phục lại)
L48 Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)
Allow (ə'lau v., to let do or happen; to permit (cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát)
Allowance n., allowable adj.,
Alternative /ɔ:l'tə:nətiv/ n., the choice between two mutually exclusive possibilities (sự lựa chon (một trong hai))
Alternate v., alternatively adv.,
Aspect /'æspekt/ n., a feature element; an appearance (vẻ, bề ngoài; diện mạo)
Concern /kən'sə:n/ v., to be of interest or importance to (lo lắng, băn khoăn; quan tâm)
Emphasize ('emfəsaiz v., to stress (nhấn mạnh)
Emphasis n., emphatic adj.,
Incur招致 v., to acquire or come into (gánh chịu, chịu lấy)
Personnel n., a group of employees or workers (cán bộ, nhân viên)
Policy n., a set of rules and regulations (những điều khoản của Hợp đồng bảo hiểm)
Portion一部分 n., a section or quantity within a larger thing; a part of a whole (phân chia, khẩu phần)
Regardless adv., in spite of (Bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới)
Salary n., a fixed compensation paid regularly for work done; one’s pay (lương)
Suitable adj., appropriate to a purpose or an occasion (thích hợp với)
Suit v. Hợp với, suitably adv., (
L49 Hospitals (tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế)
Admit /əd'mit/ v., to permit to enter (hứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
Admittance n., admission n.,
Authorization /,ɔ:θərai'zeiʃn/ n., the act of sanctioning (sự cho quyền, sự cho phép)
Designate /'dezignit/ v., to indicate or specify (chỉ rõ, định rõ)
Designation n., designator n.,
Escort /eskɔ:k - is'kɔ:t/ n., a person accompanying another to guide or protect (người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo)
Identify /ai'dentifai/ v., to ascertain the name or belongings of (đồng nhất hoá, coi như nhau)
Identifiable adj., identification n.,
Missing n., an inner calling to pursue an activity or perform a service (the missing (quân sự) những người mất tích)
Permit /'pə:mit/ v., to allow (cho phép)
Permissible adj., permission n.,
Pertinent /'pɔ:tinənt/ adj., having relevance to the matter at hand (thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...))
Procedure /procedure/ n., a series of steps taken to accomplish an end (thủ tục)
Result /ri'zʌlt/ n., an outcome (kết quả)
Statement /'steitmənt/ n., an accounting showing an amount due; a bill (sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu)
Usual /'ju: u l/ adj., ordinary, expected (thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen)
L50 Pharmacy ('fɑ:məsi) dược khoa
Consult /kən'sʌlt/ v., to seek advice or information of (hỏi ý kiến, tham khảo)
Consultation n., consultative adj.,
Control /kən'troul/ v., to exercise authoritative or dominating influence (kiểm tra, kiểm soát, thử lại)
Convenient /kən'vi:njənt/ adj., suited or favorable to one’s purpose; easy to reach (tiện lợi, thuận lợi; thích hợp)
Convenience n., conveniently adv.,
Detect /di'tekt/ v., to discover or ascertain (dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra)
Detection n., detectable adj.,
Factor /'fæktə/n., a contribution to an accomplishment, a result, or a process (nhân tố)
Interaction /,intər'ækʃn/ n., an influence; a mutual activity (tác động qua lại)
Limit n., the point beyond which something cannot proceed (giới hạn, hạn độ)
Monitor v., to keep track of (giám sát)
Potential /pə'tenʃəl/ adj., capable of being but not ye in existence; possible (tiềm năng)
Sample /'sɑ:mpl/ n., a portion, piece, or segment that is representative of a whole (mẫu, mẫu hàng)
Sense /sens/n., a judgment; an intellectual interpretation (khả năng phán đoán)
Volunteer /,vɔlən'tiə/ n., one who performs a service without pay; v., to perform as a volunteer (người tình nguyện, người xung phong)
Volunteerism n., voluntary adj.,
0 comments:
Post a Comment